Định nghĩa của từ clique

cliquenoun

Mũi

/kliːk//kliːk/

Từ "clique" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở vùng Savoy của Pháp, cụ thể là ở ngôi làng Cliquey, nơi nổi tiếng với phương ngữ và cách phát âm độc đáo. Vào những năm 1800, người nói tiếng Pháp gọi một nhóm người nhỏ, độc quyền có chung sở thích hoặc nhóm xã hội là "clique", có thể bắt nguồn từ cách phát âm tên ngôi làng theo tiếng Savoyard. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, đặc biệt là trong giới quý tộc Pháp, để mô tả một nhóm cá nhân thượng lưu có chung cảm giác độc quyền và gắn bó. Ngày nay, thuật ngữ "clique" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ nhóm người gắn bó chặt chẽ, độc quyền nào có chung mối liên kết hoặc sở thích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbọn, phường, tụi, bè lũ

namespace
Ví dụ:
  • The popular girls at school formed a tight-knit clique and rarely let outsiders join their circle.

    Những cô gái nổi tiếng ở trường tạo thành một nhóm bạn thân thiết và hiếm khi để người ngoài tham gia vào nhóm của mình.

  • Julie felt left out of the book club's clique and began to look for another group to join.

    Julie cảm thấy mình bị lạc lõng trong câu lạc bộ sách và bắt đầu tìm kiếm một nhóm khác để tham gia.

  • Mark's clique of close friends from college still meet up regularly for drinks and reminisce about old times.

    Nhóm bạn thân thời đại học của Mark vẫn thường xuyên gặp nhau để uống nước và ôn lại kỷ niệm ngày xưa.

  • The clique of athletes on the basketball team were known for their strong teamwork and camaraderie.

    Nhóm vận động viên trong đội bóng rổ nổi tiếng với tinh thần đồng đội và tình bạn bền chặt.

  • The academic clique in the classroom hung out together during breaks and study sessions.

    Nhóm bạn học tập trong lớp thường tụ tập cùng nhau trong giờ giải lao và giờ học.

  • The group of coworkers that formed a clique at the office became known for completing tasks efficiently and effectively.

    Nhóm đồng nghiệp hình thành nên một nhóm nhỏ ở văn phòng được biết đến vì hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.

  • After graduation, Sarah struggled to remain connected to her college clique due to the distance between them.

    Sau khi tốt nghiệp, Sarah gặp khó khăn trong việc giữ liên lạc với nhóm bạn cùng trường vì khoảng cách giữa họ.

  • The clique of theater enthusiasts spent countless hours rehearsing and perfecting their latest production.

    Nhóm những người đam mê sân khấu đã dành vô số giờ để tập luyện và hoàn thiện tác phẩm mới nhất của họ.

  • The friends' clique in the neighborhood always kept their gates closed and rarely let strangers enter.

    Nhóm bạn bè trong khu phố luôn đóng cổng và hiếm khi cho người lạ vào nhà.

  • Emma's clique of volunteer workers had a profound impact on the community, always going above and beyond in their efforts to improve it.

    Nhóm tình nguyện viên của Emma đã có tác động sâu sắc đến cộng đồng, luôn nỗ lực hết mình để cải thiện cộng đồng.