danh từ
đám đông
to crowd round someone: xúm quanh ai
(the crowd) quần chúng
(thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh
to crowd someone's into doing something: dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì
nội động từ
xúm lại, tụ tập, đổ xô đến
to crowd round someone: xúm quanh ai
(: into, through) len vào, chen vào, len qua
(hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi
to crowd someone's into doing something: dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì