danh từ
nhóm
people grouped [themselves] round the speaker: mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
to from a group: họp lại thành nhóm
atomic group: (vật lý) nhóm nguyên tử
(hoá học) nhóm, gốc
động từ
hợp thành nhóm; tập hợp lại
people grouped [themselves] round the speaker: mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
to from a group: họp lại thành nhóm
atomic group: (vật lý) nhóm nguyên tử
phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
(nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc