Định nghĩa của từ battalion

battalionnoun

Tiểu đoàn

/bəˈtæliən//bəˈtæliən/

Từ "battalion" bắt nguồn từ tiếng Ý "battaglione", có nghĩa là "chiến tuyến" hoặc "sắp xếp chiến đấu". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả đội hình chiến thuật của quân đội, thường bao gồm một nhóm các đại đội hoặc phi đội. Thuật ngữ này được mượn sang tiếng Anh và các ngôn ngữ khác trong thời kỳ Phục hưng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "battalion" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một đơn vị quân đội lớn hơn, thường bao gồm từ vài trăm đến hàng nghìn binh lính. Định nghĩa hiện đại về một tiểu đoàn đề cập đến một đơn vị quân đội thường bao gồm bộ binh, thiết giáp, pháo binh hoặc lực lượng phòng không, thường có quy mô từ 300 đến 1.200 binh lính. Từ "battalion" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm lịch sử, văn học và thuật ngữ quân sự hiện đại, và tiếp tục là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ chiến tranh và chiến lược quân sự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) tiểu đoàn

meaningđạo quân lớn dàn thành thế trận

meaningquân nhiều tướng mạnh, vũ lực

namespace

a large group of soldiers that form part of a brigade

một nhóm lớn binh lính tạo thành một phần của lữ đoàn

Ví dụ:
  • The army dispatched a battalion of soldiers to the border to prevent any potential invasion.

    Quân đội đã điều động một tiểu đoàn lính đến biên giới để ngăn chặn mọi cuộc xâm lược tiềm tàng.

  • The battalion marched through the countryside, leaving behind a trail of exhaust fumes and cheering crowds.

    Tiểu đoàn hành quân qua vùng nông thôn, để lại phía sau một vệt khói xe và đám đông reo hò.

  • During the battle, the battalion took heavy casualties but managed to repel the enemy's assault.

    Trong trận chiến, tiểu đoàn đã chịu thương vong nặng nề nhưng vẫn đẩy lùi được cuộc tấn công của địch.

  • The commanding officer of the battalion received news of a potential ambush and ordered his troops to take cover.

    Sĩ quan chỉ huy của tiểu đoàn nhận được tin về một cuộc phục kích tiềm tàng và đã ra lệnh cho quân lính của mình tìm nơi ẩn nấp.

  • The battalion conducted a training exercise in the woods, practicing strategies to prepare for combat.

    Tiểu đoàn đã tiến hành một cuộc tập trận trong rừng, thực hành các chiến lược để chuẩn bị chiến đấu.

a large group of people, especially an organized group with a particular purpose

một nhóm lớn người, đặc biệt là một nhóm có tổ chức với một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • a battalion of supporters

    một tiểu đoàn ủng hộ