Định nghĩa của từ entourage

entouragenoun

đoàn tùy tùng

/ˈɒnturɑːʒ//ˌɑːntuˈrɑːʒ/

Từ "entourage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp, "entourage" là danh từ có nghĩa là "những người vây quanh" hoặc "company". Đây là sự kết hợp của hai từ: "en" (có nghĩa là "in" hoặc "around") và "tournage" (có nghĩa là "turning" hoặc "surrounding"). Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "entourage" dùng để chỉ một nhóm người đi cùng một nhà quý tộc hoặc chức sắc, cung cấp các dịch vụ như an ninh, phục vụ và hỗ trợ cá nhân. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ ai vây quanh hoặc đi cùng một người nổi tiếng, người nổi tiếng hoặc cá nhân, bao gồm các thành viên gia đình, bạn bè, trợ lý và vệ sĩ. Ngày nay, đoàn tùy tùng thường đồng nghĩa với mức độ nổi tiếng, xa xỉ và quyến rũ cao, và thường gắn liền với lối sống của người nổi tiếng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvùng lân cận, vùng xung quanh

meaningnhững người tuỳ tùng

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer Aniston's entourage consists of a personal assistant, a hairstylist, a makeup artist, and a bodyguard.

    Đoàn tùy tùng của Jennifer Aniston bao gồm một trợ lý cá nhân, một nhà tạo mẫu tóc, một chuyên gia trang điểm và một vệ sĩ.

  • Paris Hilton's entourage is a large group of friends and family that accompanies her wherever she goes.

    Đoàn tùy tùng của Paris Hilton là một nhóm bạn bè và gia đình đông đảo luôn tháp tùng cô mọi lúc mọi nơi.

  • The actor's entourage arrived at the hotel an hour before him, making sure that everything was ready for his arrival.

    Đoàn tùy tùng của nam diễn viên đã đến khách sạn trước anh một giờ để đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng chào đón anh.

  • The politician's entourage includes security personnel, campaign managers, and media advisors.

    Đoàn tùy tùng của chính trị gia bao gồm nhân viên an ninh, quản lý chiến dịch và cố vấn truyền thông.

  • The basketball star's entourage follows him to every game, cheering him on and providing him with moral support.

    Đoàn tùy tùng của ngôi sao bóng rổ luôn theo anh đến mọi trận đấu, cổ vũ và ủng hộ anh về mặt tinh thần.

  • The Hollywood executive's entourage includes a driver, a publicist, and a legal team.

    Đoàn tùy tùng của giám đốc điều hành Hollywood bao gồm một tài xế, một người phụ trách quan hệ công chúng và một nhóm luật sư.

  • The rapper's entourage helped him prepare for his concert, running sound checks and making sure that everything was perfect.

    Đoàn tùy tùng của nam rapper đã giúp anh chuẩn bị cho buổi hòa nhạc, kiểm tra âm thanh và đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo.

  • The business mogul's entourage consists of a team of investors and advisors who help him make important decisions.

    Đoàn tùy tùng của ông trùm kinh doanh này bao gồm một nhóm các nhà đầu tư và cố vấn giúp ông đưa ra những quyết định quan trọng.

  • The athlete's entourage provided him with food, drinks, and massages during the tournament, ensuring that he was well-rested and fed.

    Đoàn tùy tùng của vận động viên đã cung cấp thức ăn, đồ uống và mát-xa cho anh trong suốt giải đấu, đảm bảo anh được nghỉ ngơi và ăn uống đầy đủ.

  • The designer's entourage included models who helped her showcase her latest collection during fashion week.

    Đoàn tùy tùng của nhà thiết kế bao gồm những người mẫu đã giúp cô giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của mình trong tuần lễ thời trang.