Định nghĩa của từ plug away

plug awayphrasal verb

cắm đi

////

Cụm từ "plug away" là một cách diễn đạt ẩn dụ có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Nghĩa đen của nó là chèn một nút chặn vào lỗ để chặn hoặc bịt kín lỗ. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1800, thuật ngữ này đã mang nghĩa ẩn dụ để mô tả nỗ lực liên tục và bền bỉ để đạt được mục tiêu. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ cuộc Cách mạng Công nghiệp khi các mỏ than được mở ra với tốc độ nhanh chóng. Những người thợ mỏ sử dụng nút chặn bằng gỗ hoặc đất sét để bịt kín các lối đi hẹp hoặc khe nứt trong các vỉa than nhằm ngăn bụi than và khí thoát ra ngoài, đây là mối nguy hiểm lớn đối với sức khỏe. Các nút chặn này cũng được sử dụng để ngăn nước ngầm tràn vào các mỏ. Thuật ngữ "plug away" được hình thành do những nỗ lực mạnh mẽ của những người thợ mỏ, những người sẽ tỉ mỉ cắm chốt vào công việc của mình, đôi khi trong nhiều giờ, bằng cách sử dụng những nút chặn này. Cụm từ này nhanh chóng lan rộng ra ngoài ngành khai thác mỏ sang các ngành nghề khác và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày để mô tả công việc khó khăn, liên tục hướng tới mục tiêu.

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing numerous obstacles, the writer continued to plug away at her novel, determined to see it through to the end.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, tác giả vẫn tiếp tục viết cuốn tiểu thuyết của mình, quyết tâm theo đuổi đến cùng.

  • The sales team plugged away, working tirelessly to close deals and meet their targets.

    Đội ngũ bán hàng đã nỗ lực làm việc không ngừng nghỉ để chốt giao dịch và đạt được mục tiêu.

  • The athlete plugged away at her training, steadily improving her performance with each passing day.

    Vận động viên này đã miệt mài tập luyện và không ngừng cải thiện thành tích của mình qua từng ngày.

  • The student plugged away at her studies, pouring over textbooks and taking diligent notes.

    Cô sinh viên miệt mài học tập, nghiên cứu sách giáo khoa và ghi chép cẩn thận.

  • The musician plugged away at perfecting her craft, practicing long hours and attending every available performance opportunity.

    Nữ nhạc sĩ đã miệt mài rèn luyện để hoàn thiện kỹ năng của mình, luyện tập nhiều giờ và tham gia mọi cơ hội biểu diễn có thể.

  • The chef plugged away in the kitchen, experimenting with new recipes and ingredients.

    Đầu bếp miệt mài trong bếp, thử nghiệm những công thức và nguyên liệu mới.

  • The writer plugged away at his marketing efforts, constantly networking and building relationships in his industry.

    Tác giả đã nỗ lực hết mình trong các nỗ lực tiếp thị, liên tục mở rộng mạng lưới và xây dựng mối quan hệ trong ngành của mình.

  • The team plugged away at the project, collaborating closely and working through every challenge that arose.

    Nhóm đã nỗ lực hết mình cho dự án, hợp tác chặt chẽ và giải quyết mọi thách thức phát sinh.

  • The inventor plugged away at prototyping the new product, fine-tuning the design and making necessary adjustments.

    Nhà phát minh đã miệt mài tạo mẫu sản phẩm mới, tinh chỉnh thiết kế và thực hiện những điều chỉnh cần thiết.

  • The engineer plugged away at solving the complex problem, using her expertise to arrive at a practical solution.

    Người kỹ sư đã nỗ lực giải quyết vấn đề phức tạp này, sử dụng chuyên môn của mình để đưa ra giải pháp thực tế.