Định nghĩa của từ unremitting

unremittingadjective

không ngừng

/ˌʌnrɪˈmɪtɪŋ//ˌʌnrɪˈmɪtɪŋ/

"Unremitting" xuất phát từ sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "remitting". "Remitting" xuất phát từ tiếng Latin "remittere", có nghĩa là "gửi lại, nới lỏng, làm chậm lại, làm giảm bớt". Do đó, "unremitting" theo nghĩa đen là "không làm chậm lại" hoặc "không làm giảm bớt". Từ này gợi ý một nỗ lực hoặc trạng thái liên tục, bền bỉ, không có bất kỳ sự tạm dừng hoặc giảm bớt nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ngừng, không ngớt, liên tục

examplean unremitting effort: một sự cố gắng liên tục

namespace
Ví dụ:
  • The storm lashed the coast with unremitting fury, driving waves crashing onto the shore with unrelenting force.

    Cơn bão tấn công bờ biển với sức mạnh dữ dội, tạo ra những con sóng dữ dội đập vào bờ.

  • The rain beat down upon the roof in an uninterrupted barrage, the sound of the drops as persistence as their numbers.

    Mưa liên tục trút xuống mái nhà, âm thanh của những giọt mưa dai dẳng như số lượng của chúng.

  • The traffic on the highway was backed up for miles in an unrelenting jam, a never-ending line of cars stretching into the horizon.

    Giao thông trên xa lộ bị tắc nghẽn kéo dài hàng dặm, một hàng xe dài vô tận kéo dài đến tận chân trời.

  • The blistering sun bore down upon the arid landscape without respite, the oppressive heat an unremittingache since dawn.

    Ánh nắng gay gắt chiếu xuống vùng đất khô cằn không ngừng, cái nóng ngột ngạt dai dẳng từ lúc bình minh.

  • The cuckoo clock ticked out the seconds in a ceaseless rhythm, its unrelenting tick-tock echoing through the silent room.

    Chiếc đồng hồ cúc cu tích tắc từng giây theo nhịp điệu không ngừng nghỉ, tiếng tích tắc không ngừng vang vọng khắp căn phòng yên tĩnh.

  • The sound of the freight train rumbled on undiminished for several minutes, the unremitting din of metal against metal shaking the windows.

    Tiếng tàu chở hàng ầm ầm kéo dài không ngừng trong nhiều phút, tiếng kim loại va vào nhau liên tục làm rung chuyển các cửa sổ.

  • The bees hummed and buzzed around the garden with unflagging persistence, their droning a constant hum that filled the air.

    Những chú ong vo ve và bay vo ve khắp khu vườn với sự bền bỉ không ngừng nghỉ, tiếng vo ve liên tục của chúng tràn ngập không khí.

  • The clock on the wall seemed to scream its seconds into the room in an unremitting roar, the incessant ticking an inescapable presence.

    Chiếc đồng hồ trên tường dường như đang gào thét từng giây trong căn phòng bằng tiếng gầm không ngừng, tiếng tích tắc không ngừng là một sự hiện diện không thể tránh khỏi.

  • The waves crashed onto the shore in unremitting succession, the ebb and flow of the tide a never-ending cycle.

    Những con sóng liên tục đập vào bờ, thủy triều lên xuống tạo thành một chu kỳ không bao giờ kết thúc.

  • The dog barked and whined outside the door, his unremitting howling a call for attention that grew louder by the minute.

    Con chó sủa và rên rỉ bên ngoài cửa, tiếng tru không ngừng của nó như một lời kêu gọi sự chú ý và ngày một to hơn theo từng phút.