tính từ
(nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
Nghiền
/ˈɡraɪndɪŋ//ˈɡraɪndɪŋ/Từ "grinding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grindan", có nghĩa là "nghiền nát hoặc chà xát". Từ này ám chỉ hành động sử dụng cối xay để nghiền nát ngũ cốc hoặc các vật liệu khác. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ quá trình chà xát hoặc mài mòn nào, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả công việc khó khăn hoặc nỗ lực, bắt nguồn từ hình ảnh nghiền liên tục, tốn nhiều công sức.
tính từ
(nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
that never ends or improves
điều đó không bao giờ kết thúc hoặc cải thiện
sự nghèo đói
Người công nhân đã dành cả đêm để mài kim loại trên máy để sản xuất ra những bộ phận chính xác.
Hạt cà phê được xay mịn để tạo ra một tách espresso thơm ngon.
Sau nhiều giờ mài và mài, con dao của đầu bếp đã sắc như dao cạo.
Nghệ sĩ guitar luyện tập những đoạn guitar phức tạp trong nhiều giờ mỗi ngày.
rough and unpleasant to listen to
khó nghe và khó chịu
Tôi nghe thấy tiếng ồn lớn phát ra từ động cơ.