Định nghĩa của từ obstinate

obstinateadjective

cố chấp

/ˈɒbstɪnət//ˈɑːbstɪnət/

Từ "obstinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "obstare", có nghĩa là "đứng cản đường" hoặc "phản đối". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ob", có nghĩa là "against" hoặc "đối diện" và "stare", có nghĩa là "đứng". Trong tiếng Anh trung đại, từ "obstinate" xuất hiện vào thế kỷ 13, ban đầu có nghĩa là "chống lại" hoặc "chống cự". Theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả một người cố chấp hoặc không muốn thay đổi quan điểm hoặc hành vi của mình, ngay cả khi có bằng chứng hoặc sự thuyết phục. Ngày nay, "obstinate" được dùng để mô tả một cá nhân ngoan cố, không khoan nhượng hoặc miễn cưỡng nhượng bộ, thường theo nghĩa tiêu cực. Mặc dù có nguồn gốc mang ý nghĩa đối lập, nhưng từ "obstinate" hiện nay thường được gắn với hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự cứng nhắc hoặc bướng bỉnh có thể gây bực bội hoặc không hiệu quả.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố

meaning(y học) dai dẳng, khó chữa

examplean obstinate disease: bệnh khó chữa

namespace

refusing to change your opinions, way of behaving, etc. when other people try to persuade you to; showing this

từ chối thay đổi quan điểm, cách cư xử, v.v. khi người khác cố gắng thuyết phục bạn; hiển thị cái này

Ví dụ:
  • He can be very obstinate when he wants to be!

    Anh ấy có thể rất cố chấp khi anh ấy muốn!

  • her obstinate refusal to comply with their request

    sự từ chối ngoan cố của cô ấy để thực hiện theo yêu cầu của họ

  • Their position remains one of obstinate denial, even in face of the new evidence.

    Quan điểm của họ vẫn là ngoan cố phủ nhận, ngay cả khi đối mặt với những bằng chứng mới.

  • Despite countless appeals, the obstinate child refused to eat their vegetables.

    Mặc dù đã được khuyên nhủ rất nhiều lần, đứa trẻ bướng bỉnh vẫn từ chối ăn rau.

  • The obstinate detective refused to give up on his investigation, even when all leads seemed to hit a dead end.

    Vị thám tử ngoan cố vẫn không từ bỏ cuộc điều tra, ngay cả khi mọi manh mối dường như đều đi vào ngõ cụt.

Từ, cụm từ liên quan

difficult to get rid of or deal with

khó khăn để thoát khỏi hoặc đối phó với

Ví dụ:
  • the obstinate problem of unemployment

    vấn đề thất nghiệp dai dẳng

  • an obstinate stain

    một vết bẩn cố chấp

Từ, cụm từ liên quan