Định nghĩa của từ dogged

doggedadjective

bướng bỉnh

/ˈdɒɡɪd//ˈdɔːɡɪd/

Từ "dogged" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dogged," có nghĩa là "stubborn" hoặc "kiên trì". Từ này có thể xuất phát từ hình ảnh một chú chó bám chặt con mồi, phản ánh bản chất không ngừng nghỉ của nó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm các phẩm chất khác như quyết tâm, khả năng phục hồi và sự cống hiến không lay chuyển. Ngày nay, "dogged" thường được dùng để mô tả một người kiên trì trước nghịch cảnh, thể hiện cam kết mạnh mẽ với mục tiêu của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng

exampleit's dogged that does it: cứ bền bỉ kiên trì là thành công

type phó từ

meaning(từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ

exampleit's dogged that does it: cứ bền bỉ kiên trì là thành công

namespace
Ví dụ:
  • Despite the heavy rain, the dogged runner refused to give up and crossed the finish line triumphed.

    Bất chấp trời mưa lớn, vận động viên chạy bền bỉ này vẫn không bỏ cuộc và đã về đích một cách chiến thắng.

  • The sales team's dogged persistence in pursuing leads allowed them to surpass their target for the quarter.

    Sự kiên trì theo đuổi khách hàng tiềm năng của đội ngũ bán hàng đã giúp họ vượt qua mục tiêu trong quý.

  • The athlete's dogged determination helped her come back from a serious injury and win the championship.

    Sự quyết tâm bền bỉ của vận động viên này đã giúp cô vượt qua chấn thương nghiêm trọng và giành chức vô địch.

  • The detective's dogged investigation ultimately led to the arrest of the criminal.

    Cuộc điều tra bền bỉ của thám tử cuối cùng đã dẫn đến việc bắt giữ tên tội phạm.

  • The doberman's dogged loyalty never wavered, even when its owner left for a long time.

    Lòng trung thành của loài chó Doberman không bao giờ dao động, ngay cả khi chủ của chúng bỏ đi trong một thời gian dài.

  • The student's dogged study habits enabled her to earn an A in the difficult course.

    Thói quen học tập chăm chỉ của cô sinh viên đã giúp cô đạt điểm A trong khóa học khó này.

  • The writer's dogged effort in crafting the perfect ending paid off when the book became a bestseller.

    Nỗ lực bền bỉ của tác giả trong việc tạo ra cái kết hoàn hảo đã được đền đáp khi cuốn sách trở thành sách bán chạy nhất.

  • The musician's dogged practice sessions led him to win the competition with his stunning performance.

    Những buổi tập luyện chăm chỉ của nhạc sĩ đã giúp anh giành chiến thắng trong cuộc thi với màn trình diễn tuyệt vời của mình.

  • The chef's dogged focus on obtaining the best ingredients resulted in creating an exquisite dish.

    Sự tập trung kiên trì của đầu bếp trong việc tìm kiếm những nguyên liệu tốt nhất đã tạo nên một món ăn tinh tế.

  • The adventurer's dogged climb to the summit of the mountain was rewarded with breathtaking views.

    Chuyến leo núi kiên trì của nhà thám hiểm đã được đền đáp bằng quang cảnh ngoạn mục.

Từ, cụm từ liên quan

All matches