Định nghĩa của từ persevering

perseveringadjective

kiên trì

/ˌpɜːsəˈvɪərɪŋ//ˌpɜːrsəˈvɪrɪŋ/

Từ "persevering" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "perseverare", bản thân nó là sự kết hợp của hai từ: * **"per"**: nghĩa là "through" hoặc "completely" * **"severare"**: nghĩa là "trói buộc" hoặc "giữ chặt" Vì vậy, "perseverare" theo nghĩa đen có nghĩa là "giữ chặt", ngụ ý sự kiên định và quyết tâm tiếp tục bất chấp những trở ngại. Ý nghĩa này được phản ánh trong từ tiếng Anh "persevering," dùng để mô tả một người thể hiện sự kiên trì và cam kết khi đối mặt với những thách thức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí

exampleto be persevering in doing something: kiên trì trong một việc gì

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing numerous setbacks and challenges, Jane remained persevering and eventually achieved her goal.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại và thử thách, Jane vẫn kiên trì và cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình.

  • John's perseverance paid off as he secured a promotion after years of hard work and dedication.

    Sự kiên trì của John đã được đền đáp khi anh được thăng chức sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến.

  • The team's perseverance through a grueling competition ultimately led them to victory.

    Sự kiên trì của đội trong suốt cuộc thi khắc nghiệt cuối cùng đã đưa họ đến chiến thắng.

  • The athlete's perseverance in the face of injury proved to be a powerful and inspiring force.

    Sự kiên trì của vận động viên khi đối mặt với chấn thương đã chứng tỏ là một động lực mạnh mẽ và đầy cảm hứng.

  • The student's persevering attitude helped her to overcome academic obstacles and earn top grades.

    Thái độ kiên trì của cô học sinh đã giúp cô vượt qua những trở ngại trong học tập và đạt điểm cao.

  • The author's perseverance in pursuing his dream of becoming a published writer eventually led to success.

    Sự kiên trì theo đuổi ước mơ trở thành nhà văn xuất bản của tác giả cuối cùng đã dẫn đến thành công.

  • The painter's perseverance in perfecting his craft allowed him to create stunning artwork that left a lasting impression.

    Sự kiên trì của người họa sĩ trong việc hoàn thiện nghề của mình đã giúp ông tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp để lại ấn tượng sâu sắc.

  • Despite having to work multiple jobs to make ends meet, Jessica remained persevering in her pursuit of a better life.

    Mặc dù phải làm nhiều công việc để kiếm sống, Jessica vẫn kiên trì theo đuổi cuộc sống tốt đẹp hơn.

  • The scientist's perseverance through countless failed experiments ultimately led to a groundbreaking discovery.

    Sự kiên trì của nhà khoa học qua vô số thí nghiệm thất bại cuối cùng đã dẫn đến một khám phá mang tính đột phá.

  • The entrepreneur's persevering spirit allowed him to overcome financial hardships and build a thriving business.

    Tinh thần kiên trì của doanh nhân đã giúp ông vượt qua khó khăn tài chính và xây dựng một doanh nghiệp thịnh vượng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches