Định nghĩa của từ relentless

relentlessadjective

không ngừng

/rɪˈlentləs//rɪˈlentləs/

Từ "relentless" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "relent", có nghĩa là "làm mềm, làm chùng, làm cho mềm ra". Hậu tố "less" ngụ ý ngược lại, khiến "relentless" có nghĩa là "không làm mềm, không làm chùng, không làm cho mềm ra". Tiền tố phủ định này được thêm vào vào khoảng thế kỷ 14, đảo ngược nghĩa gốc của "relenting" để mô tả một thứ gì đó tiếp tục mà không hề giảm bớt. Do đó, "relentless" mô tả một sức mạnh dai dẳng và không thể ngăn cản, không để lại chỗ cho lòng thương xót hay sự khoan nhượng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtàn nhẫn, không thương xót

meaningkhông hề yếu đi, không nao núng

exampleto be relentless in doing something: làm việc gì hăng say không hề nao núng

namespace

not stopping; not getting less strong

không dừng lại; không trở nên kém mạnh mẽ hơn

Ví dụ:
  • her relentless pursuit of perfection

    sự theo đuổi không ngừng nghỉ của cô ấy về sự hoàn hảo

  • The sun was relentless.

    Mặt trời không ngừng nghỉ.

  • The thunderstorm continued its relentless downpour, drenching everything in its path.

    Cơn giông tiếp tục trút những trận mưa như trút nước, nhấn chìm mọi thứ trên đường đi của nó.

  • The wind howled through the deserted streets with a relentless ferocity, knocking down trees and power lines.

    Gió hú qua những con phố vắng vẻ với sức mạnh dữ dội không ngừng, làm đổ cây cối và đường dây điện.

  • The entrepreneur's marketing strategy was relentless, with an unending barrage of advertisements and promotions.

    Chiến lược tiếp thị của doanh nhân này không ngừng nghỉ với hàng loạt quảng cáo và khuyến mại.

Ví dụ bổ sung:
  • His relentless energy made him come alive in every role he played.

    Năng lượng không ngừng nghỉ của anh khiến anh trở nên sống động trong mọi vai diễn anh đóng.

  • She tried to force her way into the relentless stream of traffic.

    Cô cố gắng chen vào dòng xe cộ đông đúc.

  • The relentless pursuit of increased profit at any cost is questionable.

    Việc không ngừng theo đuổi việc tăng lợi nhuận bằng mọi giá là điều đáng nghi ngờ.

  • The team kept up the relentless pressure in the second half.

    Đội tiếp tục gây áp lực không ngừng trong hiệp hai.

  • The wind was relentless.

    Gió không ngừng thổi.

Từ, cụm từ liên quan

refusing to give up or be less strict or severe

từ chối từ bỏ hoặc ít nghiêm khắc hoặc nghiêm trọng hơn

Ví dụ:
  • a relentless enemy

    kẻ thù không đội trời chung