Định nghĩa của từ unflagging

unflaggingadjective

không có vuốt ve

/ˌʌnˈflæɡɪŋ//ˌʌnˈflæɡɪŋ/

"Unflagging" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flagian", có nghĩa là "yếu đi hoặc mệt mỏi". Tiền tố "un-" biểu thị điều ngược lại, tạo ra "unflagging" có nghĩa đen là "không yếu đi hoặc mệt mỏi". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh thời điểm sức mạnh thể chất và sức bền được coi trọng. Ngày nay, "unflagging" thường được dùng để mô tả sự quyết tâm, tính kiên trì hoặc tinh thần không lay chuyển của một ai đó khi đối mặt với thử thách.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông mệt mỏi, không rã rời; không nao nung, không suy yếu

exampleunflagging struggle: sự đấu tranh không mệt mỏi

meaningkhông kém đi (sự chú ý, sự quan tâm)

namespace
Ví dụ:
  • The coach's unflagging encouragement kept the team motivated throughout the entire game.

    Sự động viên không ngừng nghỉ của huấn luyện viên đã giúp toàn đội duy trì động lực trong suốt trận đấu.

  • Even after 16 hours of flying, the pilot's unflagging commitment to safety ensured a smooth landing.

    Ngay cả sau 16 giờ bay, cam kết không ngừng nghỉ của phi công về vấn đề an toàn đã đảm bảo chuyến bay hạ cánh suôn sẻ.

  • Despite the prolonged meetings and discussions, the negotiator's unflagging optimism never wavered in search of a resolution.

    Bất chấp các cuộc họp và thảo luận kéo dài, sự lạc quan không hề suy giảm của nhà đàm phán không bao giờ dao động trong việc tìm kiếm giải pháp.

  • The CEO's unflagging energy and enthusiasm inspired the entire company to work harder and smarter.

    Nguồn năng lượng và sự nhiệt huyết không ngừng của CEO đã truyền cảm hứng cho toàn bộ công ty làm việc chăm chỉ hơn và thông minh hơn.

  • The teacher's unflagging patience and guidance helped her students overcome their academic challenges.

    Sự kiên nhẫn và hướng dẫn không ngừng nghỉ của giáo viên đã giúp học sinh vượt qua những thách thức trong học tập.

  • The volunteer's unflagging commitment to the cause kept her going even when the results seemed difficult to achieve.

    Sự tận tâm không ngừng nghỉ của tình nguyện viên đối với mục tiêu này đã giúp cô tiếp tục ngay cả khi kết quả có vẻ khó đạt được.

  • The entrepreneur's unflagging determination allowed her to persevere through the financial ups and downs of starting a business.

    Sự quyết tâm không ngừng nghỉ của nữ doanh nhân này đã giúp cô kiên trì vượt qua những thăng trầm về tài chính khi khởi nghiệp kinh doanh.

  • The athlete's unflagging focus and commitment helped her achieve her personal best time.

    Sự tập trung và cam kết không ngừng nghỉ của vận động viên đã giúp cô đạt được thành tích cá nhân tốt nhất của mình.

  • The diplomat's unflagging diplomacy ultimately led to a successful resolution of the conflict.

    Cuối cùng, sự kiên trì ngoại giao của nhà ngoại giao đã dẫn đến một giải pháp thành công cho cuộc xung đột.

  • The scientist's unflagging curiosity and innovation led to a groundbreaking discovery.

    Sự tò mò và sáng tạo không ngừng của nhà khoa học đã dẫn đến một khám phá mang tính đột phá.