Định nghĩa của từ indefatigable

indefatigableadjective

không thể xác định được

/ˌɪndɪˈfætɪɡəbl//ˌɪndɪˈfætɪɡəbl/

Từ "indefatigable" là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "in", nghĩa là "không" và "fatigatus", nghĩa là "mệt mỏi". Từ "indefatigable" ban đầu xuất hiện trong tiếng Pháp cổ là "indefatigable," bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin. Cuối cùng, nó đã đi vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "indefatygable". Nguồn gốc của "indefatigable" có thể bắt nguồn từ văn bản tiếng Latin cổ điển của Thư của Sứ đồ Phao-lô gửi cho người Cô-lô-se. Trong văn bản này, tác giả gọi Chúa là "the strength of [his] life and my salvation; he has become my defense, and my God exercising indefatigable kindness and mercy." Từ tiếng Latin "fatigatus" ở đây có nghĩa là "exhausted" hoặc "mệt mỏi", và "in" thêm tiền tố để biểu thị sự hoàn toàn ngược lại. Vào thế kỷ 16, tiếng Anh đã sử dụng từ "indefatigable" từ tiếng Pháp, điều chỉnh cách phát âm và chính tả cho phù hợp với ngữ pháp tiếng Anh. Nghĩa gốc của từ này là "unwearied" hoặc "không mệt mỏi", vẫn được sử dụng trong tiếng Anh cho đến ngày nay. Theo thời gian, từ này đã trở thành biểu tượng của sự kiên trì, phục hồi và quyết tâm trước nghịch cảnh. Từ này thường được dùng để mô tả những người hoặc sự vật không ngừng mạnh mẽ hoặc năng động, và trong cách sử dụng hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mà sự bền bỉ và kiên trì đặc biệt đáng ngưỡng mộ. Ngày nay, "indefatigable" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để truyền tải những phẩm chất này và được coi là một thuật ngữ chính xác và đáng ngưỡng mộ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông biết mỏi mệt

namespace
Ví dụ:
  • The marathon runner's indefatigable spirit carried her through the final stretch, despite the excruciating pain in her legs.

    Tinh thần không biết mệt mỏi của vận động viên chạy marathon đã giúp cô vượt qua chặng đường cuối cùng, bất chấp cơn đau dữ dội ở chân.

  • Mr. Johnson, the principal, is an indefatigable advocate for his students' education, working tirelessly to secure resources and opportunities for them.

    Thầy Johnson, hiệu trưởng, là người ủng hộ không biết mệt mỏi cho việc giáo dục học sinh của mình, làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo các nguồn lực và cơ hội cho các em.

  • The nurse in the ICU unit was indefatigable in her care for the critically ill patients, spending long hours by their bedsides and never losing hope.

    Y tá ở khoa ICU không biết mệt mỏi trong việc chăm sóc những bệnh nhân nguy kịch, dành nhiều giờ bên giường bệnh nhân và không bao giờ mất hy vọng.

  • The entrepreneur's indefatigable drive and determination led him to success, despite the numerous setbacks and obstacles he faced along the way.

    Sự quyết tâm và động lực không biết mệt mỏi của doanh nhân này đã đưa ông đến thành công, mặc dù ông đã phải đối mặt với nhiều thất bại và trở ngại trên đường đi.

  • The indefatigable teacher, known for her passion for teaching, spent extra hours preparing engaging lesson plans and activities to ignite her students' curiosity.

    Người giáo viên không biết mệt mỏi, nổi tiếng với niềm đam mê giảng dạy, đã dành thêm nhiều giờ để chuẩn bị các bài giảng và hoạt động hấp dẫn nhằm khơi dậy sự tò mò của học sinh.

  • The backpackers' indefatigable spirit kept them going even through the toughest parts of their trek, inspiring each other to push on.

    Tinh thần không biết mệt mỏi của những người du lịch ba lô đã giúp họ vượt qua những chặng đường khó khăn nhất, truyền cảm hứng cho nhau để tiếp tục hành trình.

  • The firefighter's indefatigable courage and selflessness helped her to save countless lives during the blaze.

    Lòng dũng cảm không biết mệt mỏi và sự quên mình của người lính cứu hỏa đã giúp cô cứu được vô số sinh mạng trong đám cháy.

  • The indefatigable aid worker's compassion and dedication helped her to make a significant impact in the community, providing relief and support to those in need.

    Lòng trắc ẩn và sự tận tụy không biết mệt mỏi của nhân viên cứu trợ đã giúp cô tạo ra tác động đáng kể trong cộng đồng, cung cấp cứu trợ và hỗ trợ cho những người có nhu cầu.

  • The athlete's indefatigable performance on the court led her team to victory in the championship game.

    Thành tích thi đấu không biết mệt mỏi của vận động viên trên sân đã đưa đội của cô giành chiến thắng trong trận chung kết.

  • The author's indefatigable research and tireless writing helped her to complete her groundbreaking work, shaking the foundations of the field.

    Sự nghiên cứu không biết mệt mỏi và viết lách không biết mệt mỏi của tác giả đã giúp bà hoàn thành tác phẩm mang tính đột phá, làm rung chuyển nền tảng của lĩnh vực này.