Định nghĩa của từ pile on

pile onphrasal verb

chồng chất lên

////

Cụm từ "pile on" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một thuật ngữ săn bắn ở Scotland. Trong quá trình săn sói, thợ săn sẽ âm mưu bao vây và bẫy sói bằng cách "xô đổ" từ mọi phía, theo nghĩa đen là xộc vào sói theo nhóm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển và có nghĩa là thêm những thứ khác hoặc chỉ trích vào một tình huống, đặc biệt là thành một đống hoặc quá mức. Lần đầu tiên sử dụng "pile on" ngoài bối cảnh săn bắn có từ năm 1858 trên một tờ báo của Mỹ, nơi nó được sử dụng để chỉ những lời chỉ trích nhắm vào một ứng cử viên tổng thống. Ngày nay, "pile on" thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà nhiều người hoặc vấn đề được thêm vào một tình huống, thường là ít hoặc không quan tâm đến hậu quả hoặc kết quả tiềm ẩn của nó.

namespace

to make something increase rapidly

làm cho cái gì đó tăng lên nhanh chóng

Ví dụ:
  • The team piled on the points in the first half of the game.

    Đội đã ghi được nhiều điểm trong hiệp đầu tiên của trận đấu.

  • I've been piling on the pounds (= I have put on weight) recently.

    Gần đây tôi đã tăng cân.

to express a feeling in a much stronger way than is necessary

thể hiện cảm xúc theo cách mạnh mẽ hơn mức cần thiết

Ví dụ:
  • Don't pile on the drama!

    Đừng làm quá vấn đề lên!

  • Things aren't really that bad—she does tend to pile it on.

    Mọi chuyện thực ra không đến nỗi tệ - cô ấy chỉ có xu hướng làm mọi chuyện tệ hơn thôi.

to give somebody more or too much of something

cho ai đó nhiều hơn hoặc quá nhiều thứ gì đó

Ví dụ:
  • The German team piled on the pressure in the last 15 minutes.

    Đội tuyển Đức đã gia tăng sức ép trong 15 phút cuối.