Định nghĩa của từ multitudinous

multitudinousadjective

đông đảo

/ˌmʌltɪˈtjuːdɪnəs//ˌmʌltɪˈtuːdɪnəs/

Từ "multitudinous" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "multus," nghĩa là "nhiều" và "tu," nghĩa là "ngươi". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "multitudinem" được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "multitudinous," ban đầu có nghĩa là "thuộc về hoặc bao gồm nhiều người hoặc nhiều thứ". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm cả số lượng lớn bất kỳ thứ gì, dù là người, đồ vật hay khái niệm. Trong tiếng Anh hiện đại, "multitudinous" thường được dùng để mô tả số lượng lớn hoặc vô hạn của một thứ gì đó, chẳng hạn như "multitudinous stars in the night sky" hoặc "multitudinous tasks to complete.". Nó cũng có thể được dùng để mô tả một nhóm người lớn, như trong "a multitudinous crowd." Mặc dù có âm thanh hơi lỗi thời, "multitudinous" vẫn là một từ hữu ích để mô tả các tình huống mà thứ gì đó dồi dào hoặc phong phú.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrất nhiều, vô số, đông vô kể

namespace
Ví dụ:
  • The beach was multitudinous with sunbathers lounging on colorful towels and playing beach volleyball.

    Bãi biển đông đúc với những người tắm nắng nằm dài trên những chiếc khăn tắm đầy màu sắc và chơi bóng chuyền bãi biển.

  • The gardens surrounding the castle were multitudinous with blooming flowers of every color and size.

    Khu vườn xung quanh lâu đài tràn ngập những bông hoa nở rộ với đủ mọi màu sắc và kích cỡ.

  • The city's streets were multitudinous with honking cars and bustling pedestrians during rush hour.

    Các con phố trong thành phố đông đúc với tiếng còi xe inh ỏi và dòng người đi bộ tấp nập vào giờ cao điểm.

  • The football stadium was multitudinous with cheering fans, waving flags, and chanting songs during the game.

    Sân vận động bóng đá đông nghẹt người hâm mộ hò reo, vẫy cờ và hát vang bài hát trong suốt trận đấu.

  • The college campus was multitudinous with young students rushing about, crossing paths, and engaging in lively discussions.

    Khuôn viên trường đại học đông đúc với những sinh viên trẻ vội vã đi lại, giao nhau và tham gia vào những cuộc thảo luận sôi nổi.

  • The market was multitudinous with vendors selling fresh fruits, vegetables, and handmade crafts from various parts of the world.

    Khu chợ có rất nhiều người bán trái cây tươi, rau củ và đồ thủ công mỹ nghệ từ nhiều nơi trên thế giới.

  • The convention center was multitudinous with professionals from diverse fields sharing their expertise and learning from each other.

    Trung tâm hội nghị có rất nhiều chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau chia sẻ chuyên môn và học hỏi lẫn nhau.

  • The park was multitudinous with families picnicking, kids playing games, and dogs chasing their tails.

    Công viên có rất đông các gia đình đi dã ngoại, trẻ em chơi trò chơi và chó đuổi bắt nhau.

  • The theater was multitudinous with captivated spectators watching a spellbinding play, opera, or ballet.

    Nhà hát đông nghẹt khán giả đang say mê theo dõi một vở kịch, vở opera hoặc vở ballet hấp dẫn.

  • The library was multitudinous with scholars poring over ancient manuscripts, students researching academic topics, and writers finding inspiration in the treasury of literary classics.

    Thư viện có rất đông học giả nghiên cứu các bản thảo cổ, sinh viên nghiên cứu các chủ đề học thuật và các nhà văn tìm thấy cảm hứng trong kho tàng tác phẩm văn học kinh điển.