tính từ
rộng, lụng thụng
ample garments: quần áo lụng thụng
nhiều, phong phú, dư dật
ample resources: nguồn lợi phong phú
to have ample time: có dư (rộng) thời gian
Default
đủ đáp ứng, phong phú
Phong phú
/ˈæmpl//ˈæmpl/Từ "ample" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ample", bắt nguồn từ tiếng Latin "amplus", có nghĩa là "great" hoặc "dồi dào". Trong tiếng Latin, "amplus" cũng được dùng để mô tả không gian hoặc khoảng cách, cụ thể là không gian lớn hoặc rộng lớn. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), từ "ample" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự phong phú và hùng vĩ, thường mô tả thứ gì đó rộng rãi, thoáng đãng hoặc dồi dào. Theo thời gian, hàm ý của từ này mở rộng để bao gồm các khái niệm về đủ, hào phóng hoặc công phu. Ngày nay, "ample" được dùng để mô tả một loạt các khái niệm, từ không gian vật lý đến phẩm chất đạo đức, chẳng hạn như "ample resources" (nhiều nguồn tài nguyên có sẵn) hoặc "ample evidence" (bằng chứng phong phú). Vậy là bạn đã có lịch sử tóm tắt về từ "ample"!
tính từ
rộng, lụng thụng
ample garments: quần áo lụng thụng
nhiều, phong phú, dư dật
ample resources: nguồn lợi phong phú
to have ample time: có dư (rộng) thời gian
Default
đủ đáp ứng, phong phú
enough or more than enough
đủ hoặc quá đủ
có nhiều cơ hội/bằng chứng/không gian/bằng chứng
Có nhiều thời gian để đến sân bay.
Có bãi đậu xe rộng rãi miễn phí.
Bãi biển cung cấp không gian rộng rãi cho mọi người thoải mái nằm dài tận hưởng ánh nắng và cát.
Phòng hội nghị được trang bị đầy đủ các thiết bị nghe nhìn cần thiết cho việc thuyết trình.
Từ, cụm từ liên quan
large, often in an attractive way
lớn, thường theo cách hấp dẫn
một bộ ngực dồi dào
Bộ quần áo này thuộc về một người đàn ông có thân hình vạm vỡ hơn.