tính từ
to, to tướng
a voluminous parcel: một gói to
gồm nhiều tập
a voluminous work: một tác phẩm gồm nhiều tập
viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
đồ sộ
/vəˈluːmɪnəs//vəˈluːmɪnəs/Từ "voluminous" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17 từ gốc tiếng Latin "volumin+" có nghĩa là "full" hoặc "lớn". Gốc này có trong nhiều từ tiếng Latin, chẳng hạn như "volumen", ám chỉ một cuốn sách hoặc cuộn giấy được cuộn lại. Trong tiếng Pháp trung đại, từ "volumineus" xuất hiện, bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "volumin+" và có nghĩa là "lớn về số lượng" hoặc "có khối lượng lớn". Từ tiếng Pháp này cuối cùng đã tìm được đường vào tiếng Anh trung đại, nơi nó được phát âm là "volumynous". Từ tiếng Anh "voluminous" kể từ đó đã phát triển thành nghĩa là "có số lượng hoặc khối lượng lớn" hoặc "kích thước hoặc số lượng lớn". Nó có thể được áp dụng cho các vật thể, chẳng hạn như gối hoặc vải, cũng như các tác phẩm viết hoặc bài phát biểu. Tóm lại, "voluminous" có nguồn gốc từ gốc tiếng Latin "volumin+" có nghĩa là "full" hoặc "lớn", phát triển thành từ tiếng Pháp trung đại "volumineus" và cuối cùng là từ tiếng Anh "voluminous." Ý nghĩa của thuật ngữ này hiện mô tả các đối tượng, văn bản hoặc bài phát biểu có giá trị đáng kể hoặc truyền tải một lượng lớn thông tin hoặc nội dung.
tính từ
to, to tướng
a voluminous parcel: một gói to
gồm nhiều tập
a voluminous work: một tác phẩm gồm nhiều tập
viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
very large; having a lot of cloth
rất lớn; có rất nhiều vải
một chiếc váy đồ sộ
Từ, cụm từ liên quan
very long and detailed
rất dài và chi tiết
Có rất nhiều tài liệu về chủ nghĩa hiện đại và chủ nghĩa hậu hiện đại.
very large
rất lớn
Tôi thả mình xuống một chiếc ghế bành rộng lớn.
Từ một trong những chiếc túi đồ sộ của mình, anh ta lấy ra một chai rượu whisky.