Định nghĩa của từ teeming

teemingadjective

có rất nhiều

/ˈtiːmɪŋ//ˈtiːmɪŋ/

"Teeming" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "team", có nghĩa là "offspring" hoặc "con cháu". Theo thời gian, "team" đã phát triển để biểu thị "số lượng lớn" hoặc "sự phong phú", như trong "team" động vật. Nghĩa này chuyển thành động từ "teem", có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "dồi dào". Nghĩa hiện đại của "teeming" phản ánh sự phát triển này, nhấn mạnh vào cảm giác phong phú và chuyển động sống động. Nó truyền tải hình ảnh của một nơi tràn ngập sức sống và hoạt động, giống như "teeming city" hoặc "teeming ant colony."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc

exampleteeming street: đường phố đông người

exampleteeming crowd: đám đông lúc nhúc

namespace
Ví dụ:
  • The ocean was teeming with colorful fish as the diver swam through the crystal-clear waters.

    Đại dương đầy ắp những chú cá đầy màu sắc khi người thợ lặn bơi qua làn nước trong vắt.

  • The market was teeming with customers as the sale began, all eager to snatch up the best deals.

    Chợ đông nghẹt khách hàng khi đợt giảm giá bắt đầu, tất cả đều háo hức muốn mua được những món hời nhất.

  • The beach was teeming with seagulls crying out in the salty air, searching for scraps of food.

    Bãi biển đầy rẫy những chú mòng biển kêu trong không khí mặn chát, tìm kiếm những mẩu thức ăn thừa.

  • The park was teeming with families playing games and enjoying the sunshine on a beautiful Sunday afternoon.

    Công viên đông nghịt các gia đình chơi trò chơi và tận hưởng ánh nắng mặt trời vào một buổi chiều Chủ Nhật đẹp trời.

  • The carnival was teeming with laughter and screams as the rollercoaster whizzed past the spectators below.

    Lễ hội tràn ngập tiếng cười và tiếng la hét khi tàu lượn siêu tốc lao vút qua khán giả bên dưới.

  • The metro was teeming with commuters during the rush hour, all crammed into the crowded trains.

    Tàu điện ngầm đông nghẹt người đi làm vào giờ cao điểm, tất cả đều chen chúc trên những chuyến tàu đông đúc.

  • The animal shelter was teeming with rescued pets, all waiting for their new forever homes.

    Trại cứu hộ động vật chật kín những con vật cưng được giải cứu, tất cả đều đang chờ đợi ngôi nhà mới của mình.

  • The library was teeming with students huddled over textbooks, poring over notes and studying late into the night.

    Thư viện chật kín sinh viên đang chăm chú đọc sách giáo khoa, nghiên cứu tài liệu và học đến tận đêm khuya.

  • The restaurant was teeming with waiters rushing about, busy attending to the diners' every request.

    Nhà hàng đông nghẹt những người phục vụ vội vã chạy qua chạy lại, bận rộn đáp ứng mọi yêu cầu của thực khách.

  • The river was teeming with creatures great and small, from tiny minnows to mighty beavers building dams in the distance.

    Dòng sông tràn ngập các sinh vật lớn và nhỏ, từ những chú cá mương nhỏ xíu cho đến những chú hải ly to lớn đang xây đập ở đằng xa.

Từ, cụm từ liên quan