Định nghĩa của từ massed

massedadjective

tập trung

/mæst//mæst/

Từ "massed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæsse", có nghĩa là một buổi lễ tôn giáo hoặc một cuộc tụ họp đông người. Ban đầu, từ này được dùng để mô tả việc tập hợp mọi người vì mục đích tôn giáo, đặc biệt là trong các lễ kỷ niệm lớn. Theo thời gian, từ này ngày càng được liên kết với hành động sắp xếp hoặc tập hợp quân đội với số lượng lớn cho mục đích quân sự. Việc sử dụng "massed" để mô tả đội hình quân sự này trở nên phổ biến trong thời đại Victoria và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Việc sử dụng từ "massed" để mô tả một nhóm người hoặc vật thể lớn có thể được giải thích theo nguồn gốc của nó, vì từ này ám chỉ việc tập hợp một số lượng lớn cá nhân hoặc thực thể lại với nhau. Ngày nay, "massed" thường được dùng để mô tả vô số thứ, bao gồm dàn nhạc, đám đông và tóc trên đầu một người!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) lễ mét

examplemasses of dark clouds gathered in the sky: mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời

type danh từ

meaningkhối, đống

examplemasses of dark clouds gathered in the sky: mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời

meaningsố nhiều, số đông, đa số

examplethe mass of the nations: đa số các dân tộc

meaning(vật lý) khối lượng

examplecritical mass: khối lượng tới hạn

namespace
Ví dụ:
  • The troops massed on the border, signaling an imminent invasion.

    Quân đội tập trung ở biên giới, báo hiệu một cuộc xâm lược sắp xảy ra.

  • The protesters massed in the town square, demanding action from the government.

    Những người biểu tình tập trung tại quảng trường thị trấn, yêu cầu chính phủ hành động.

  • The football crowd massed around the goal, preparing for the restart.

    Đám đông cổ động viên bóng đá tụ tập quanh khung thành, chuẩn bị cho trận đấu bắt đầu lại.

  • The police massed outside the prime minister's residence in anticipation of protests.

    Cảnh sát tập trung bên ngoài dinh thự của thủ tướng để chuẩn bị cho các cuộc biểu tình.

  • The dancers massed on the stage, about to perform the grand finale.

    Các vũ công tập trung trên sân khấu, chuẩn bị biểu diễn tiết mục kết thúc hoành tráng.

  • The garden party attendees massed around the fountain, admiring its beauty.

    Những người tham dự bữa tiệc ngoài vườn tụ tập quanh đài phun nước để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó.

  • The investors massed at the stock exchange, eagerly waiting for the bell to ring.

    Các nhà đầu tư tập trung tại sàn giao dịch chứng khoán, háo hức chờ đợi tiếng chuông reo.

  • The tourists massed in front of the famous landmark, snapping pictures.

    Khách du lịch tụ tập trước địa danh nổi tiếng này và chụp ảnh.

  • The emergency responders massed on the scene of the accident, tending to the injured.

    Lực lượng ứng cứu khẩn cấp đã có mặt tại hiện trường vụ tai nạn để chăm sóc những người bị thương.

  • The choir massed in the church, getting ready for their performance.

    Dàn hợp xướng tập trung tại nhà thờ để chuẩn bị cho buổi biểu diễn.