Định nghĩa của từ profuse

profuseadjective

dồi dào

/prəˈfjuːs//prəˈfjuːs/

Từ "profuse" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "profusus", là phân từ quá khứ của "profundere", có nghĩa là "đổ ra" hoặc "phân tán". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "pro" (trước) và "fundere" (chảy). Trong tiếng Anh trung đại, từ "profuse" xuất hiện dưới dạng "profous", có nghĩa là "scattered" hoặc "phân tán". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm các mô tả về số lượng dồi dào hoặc quá mức, chẳng hạn như "profuse sweat" hoặc "profuse praise." Vào thế kỷ 16, từ này mang hàm ý trừu tượng hơn, ám chỉ đến phẩm chất xa hoa hoặc không kiềm chế, chẳng hạn như "profuse language" hoặc "profuse emotions." Ngày nay, "profuse" được dùng để mô tả thứ gì đó dồi dào, quá mức hoặc tràn ngập, thường theo nghĩa tích cực hoặc tâng bốc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó nhiều, thừa thãi, dồi dào, vô khối

meaning(: in, of) rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí

exampleto be profuse in one's praises: không tiếc lời khen ngợi

namespace
Ví dụ:
  • The doctor proffered his apologies for being late, explaining that there had been a profuse amount of traffic on the way to the hospital.

    Bác sĩ đã xin lỗi vì đến muộn và giải thích rằng trên đường đến bệnh viện có rất nhiều xe cộ qua lại.

  • The athlete's sweat poured off him in profuse amounts as he sipped water between sets.

    Mồ hôi của vận động viên tuôn ra rất nhiều khi anh nhấp một ngụm nước giữa các hiệp đấu.

  • The speaker's gratitude for his audience's kind words was expressed in a profuse manner, as he profusely thanked them for their generosity.

    Lòng biết ơn của diễn giả đối với những lời tốt đẹp của khán giả được thể hiện một cách sâu sắc khi ông gửi lời cảm ơn chân thành đến sự hào phóng của họ.

  • After winning the lottery, the new millionaire's joy was expressed through profuse laughter and wide grins.

    Sau khi trúng số, niềm vui của triệu phú mới được thể hiện qua tiếng cười sảng khoái và nụ cười rạng rỡ.

  • The student profusely apologized for her forgetfulness, explaining how distracted she'd been during class.

    Cô sinh viên đã xin lỗi rất nhiều vì sự đãng trí của mình, giải thích rằng cô đã mất tập trung trong giờ học.

  • The artist proffered a profuse amount of praise for his peers, expressing his admiration for their creative abilities.

    Nghệ sĩ đã dành rất nhiều lời khen ngợi cho các đồng nghiệp của mình, bày tỏ sự ngưỡng mộ trước khả năng sáng tạo của họ.

  • When meeting an old friend, the man profusely hugged and shook hands with her, grateful for the opportunity to see her again.

    Khi gặp lại người bạn cũ, người đàn ông đã ôm và bắt tay cô rất nồng nhiệt, tỏ lòng biết ơn vì có cơ hội được gặp lại cô.

  • The sales manager profusely rebuked her employees for their dismal sales figures, urging them to step up their game.

    Người quản lý bán hàng đã khiển trách nhân viên rất nhiều vì doanh số bán hàng ảm đạm của họ, đồng thời thúc giục họ phải nỗ lực hơn nữa.

  • After finishing his presentation, the CEO proffered an abundance of thanks to his team, encouraging them to continue their hard work.

    Sau khi kết thúc bài thuyết trình, CEO đã gửi lời cảm ơn chân thành đến nhóm của mình, động viên họ tiếp tục làm việc chăm chỉ.

  • The comedian's humor was met with a profusion of laughter, keeping the audience in stitches throughout his act.

    Sự hài hước của diễn viên hài đã mang lại tiếng cười sảng khoái cho khán giả, khiến họ cười suốt buổi biểu diễn.