Định nghĩa của từ amass

amassverb

tích lũy

/əˈmæs//əˈmæs/

Từ "amass" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "amaasser", có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "chất đống". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" và "massa" có nghĩa là "mass" hoặc "đống". Trong tiếng Latin, từ "massa" được dùng để mô tả một khối bột hoặc một lượng lớn thứ gì đó. Theo thời gian, từ tiếng Anh "amass" đã phát triển để chỉ hành động tập hợp hoặc thu thập một lượng lớn thứ gì đó, thường là vội vàng hoặc hấp tấp. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả việc tích lũy của cải, kiến ​​thức hoặc tài sản.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)

namespace
Ví dụ:
  • The politician amassed a significant following during the campaign.

    Chính trị gia này đã thu hút được một lượng người ủng hộ đáng kể trong suốt chiến dịch.

  • Over time, the art collector amassed an impressive collection of antique sculptures.

    Theo thời gian, nhà sưu tập nghệ thuật đã tích lũy được một bộ sưu tập tác phẩm điêu khắc cổ ấn tượng.

  • The spy's mission was to gather intel and amass evidence against the enemy's top brass.

    Nhiệm vụ của điệp viên là thu thập thông tin tình báo và bằng chứng chống lại những quan chức cấp cao của kẻ thù.

  • The athlete amassed a wealth of experience and skills through years of disciplined training.

    Vận động viên này đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm và kỹ năng thông qua nhiều năm luyện tập có kỷ luật.

  • The scientist's research led to the amassment of a vast amount of data that could change the course of medicine.

    Nghiên cứu của nhà khoa học đã thu thập được một lượng lớn dữ liệu có thể thay đổi tiến trình của y học.

  • The CEO's tactics led to the amassment of a fortune for the company's shareholders.

    Chiến thuật của CEO đã mang lại một khoản lợi nhuận khổng lồ cho các cổ đông của công ty.

  • The activist amassed a strong network of supporters through tireless advocacy and organizing.

    Nhà hoạt động này đã tập hợp được một mạng lưới những người ủng hộ mạnh mẽ thông qua hoạt động vận động và tổ chức không mệt mỏi.

  • The cartel's illicit operations led to the amassment of unimaginable wealth and power.

    Các hoạt động phi pháp của băng đảng này đã mang lại sự giàu có và quyền lực không thể tưởng tượng nổi.

  • The diplomat amassed a deep understanding of global affairs through years of high-level negotiations.

    Nhà ngoại giao này đã tích lũy được hiểu biết sâu sắc về các vấn đề toàn cầu thông qua nhiều năm đàm phán cấp cao.

  • The musician's talent amassed a legion of fans throughout their career.

    Tài năng của nhạc sĩ này đã thu hút được rất nhiều người hâm mộ trong suốt sự nghiệp của họ.