Định nghĩa của từ exorbitant

exorbitantadjective

quá đáng

/ɪɡˈzɔːbɪtənt//ɪɡˈzɔːrbɪtənt/

Từ "exorbitant" có nguồn gốc từ thế giới tài chính, nơi nó ám chỉ mức lãi suất cực kỳ cao và quá mức. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ex" (có nghĩa là "outside") và "orbis" (có nghĩa là "circle"), ngụ ý rằng lãi suất vượt quá mức bình thường hoặc mức dự kiến. Thuật ngữ "exorbitant" lần đầu tiên được Bộ trưởng Tài chính Pháp, Valéry Giscard d'Estaing sử dụng vào những năm 1960 để mô tả mức lãi suất cao mà Hoa Kỳ tính cho các khoản vay của mình cho các quốc gia khác sau các thỏa thuận Bretton Woods. Chính sách lãi suất cao này, được gọi là "Cú sốc Nixon", đã góp phần làm sụp đổ chế độ bản vị vàng-đô la và khiến nhiều chuyên gia coi tỷ giá là "exorbitant." Kể từ đó, thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài bối cảnh tài chính của nó để mô tả bất kỳ điều gì cao bất thường, quá mức hoặc vô lý. Trong cách sử dụng ngày nay, "exorbitant" có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì từ chi phí và phí đến giá cả và thuế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người)

namespace
Ví dụ:
  • The cost of healthcare premiums for this year's open enrollment period came in exorbitantly high, causing me to reconsider my choice of providers.

    Chi phí bảo hiểm chăm sóc sức khỏe trong thời gian ghi danh mở năm nay tăng cao một cách quá đáng, khiến tôi phải xem xét lại lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ của mình.

  • The price of the limited edition luxury watch was exorbitant, far beyond my budget.

    Giá của chiếc đồng hồ xa xỉ phiên bản giới hạn này quá cao, vượt xa ngân sách của tôi.

  • The markup on designer clothing at the upscale boutique was exorbitant, leaving me wondering if it was really worth the high price tag.

    Mức giá bán quần áo hàng hiệu tại các cửa hàng thời trang cao cấp rất cao, khiến tôi tự hỏi liệu nó có thực sự xứng đáng với mức giá cao đó hay không.

  • The fees charged by the lawyer for handling the complicated legal case were exorbitant, and I questioned the value of the service provided.

    Phí luật sư tính để giải quyết vụ kiện phức tạp này là quá cao, và tôi nghi ngờ về giá trị của dịch vụ được cung cấp.

  • The cost of the private jet charter was exorbitant, but the convenience and luxury made it all worthwhile for the high flyer.

    Chi phí thuê máy bay phản lực tư nhân rất đắt đỏ, nhưng sự tiện lợi và sang trọng khiến mọi thứ trở nên xứng đáng đối với những người giàu có.

  • The price of the tickets for the concert sold out within minutes, leaving many fans exorbitantly disappointed.

    Giá vé cho buổi hòa nhạc đã được bán hết chỉ trong vài phút, khiến nhiều người hâm mộ vô cùng thất vọng.

  • The cost of the novel drug therapy for the rare illness was exorbitant, leaving patients and insurance companies debating the value for money.

    Chi phí cho liệu pháp thuốc mới chữa căn bệnh hiếm gặp này rất đắt đỏ, khiến bệnh nhân và các công ty bảo hiểm phải tranh luận về giá trị của nó.

  • The exchange rate for the local currency was exorbitantly high, making it a difficult decision for tourists to spend their money in that country.

    Tỷ giá hối đoái của đồng tiền địa phương ở mức cao ngất ngưởng, khiến khách du lịch khó có thể quyết định chi tiêu ở quốc gia đó.

  • The price to repair the old car's engine was exorbitant, leaving the owner questioning whether it was worth putting so much money into an aging vehicle.

    Giá sửa chữa động cơ của chiếc xe cũ rất cao, khiến chủ xe phải đặt câu hỏi liệu có đáng để đầu tư nhiều tiền như vậy vào một chiếc xe cũ hay không.

  • The cost to host the Olympics in the indoors stadium was exorbitant, but fans and athletes alike enjoyed an unforgettable experience through the extravaganza.

    Chi phí tổ chức Thế vận hội tại sân vận động trong nhà là rất lớn, nhưng người hâm mộ cũng như vận động viên đều có được trải nghiệm khó quên thông qua sự kiện xa hoa này.