tính từ
tràn ngập
quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
overwhelming majoprity: đa số trội hơn, đa số át hẳn
áp đảo
/ˌəʊvəˈwelmɪŋ//ˌəʊvərˈwelmɪŋ/"Quá sức" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "overwelan", có nghĩa là "lăn qua, phủ lên". Từ này gợi ý hình ảnh thực sự về việc bị choáng ngợp về mặt thể chất, sau đó phát triển thành trạng thái tượng trưng của việc bị chế ngự. Tiền tố "over-" nhấn mạnh vào cường độ và mức độ của hành động, trong khi hậu tố "-ing" gợi ý một quá trình liên tục. Đến thế kỷ 14, "overwhelming" đã mang ý nghĩa hiện tại của nó là bị đánh bại hoàn toàn hoặc bị chế ngự, cả về mặt thể chất và cảm xúc.
tính từ
tràn ngập
quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
overwhelming majoprity: đa số trội hơn, đa số át hẳn
Sự thành công của buổi hòa nhạc khiến khán giả vô cùng phấn khích.
Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến tôi tràn ngập cảm xúc.
Mức độ căng thẳng trong công việc gần đây đã trở nên quá sức chịu đựng.
Mùi thơm của những chiếc bánh quy mới nướng tràn ngập các giác quan của tôi.
Sức gió mạnh làm tôi choáng váng khi tôi bước xuống phố.
Số lượng học sinh đăng ký vào lớp khiến giáo viên quá tải.
Trận sóng thần đã tàn phá nặng nề thành phố.
Sự hào phóng của các nhà tài trợ đã khiến tổ chức từ thiện vô cùng xúc động.
Gánh nặng trách nhiệm trong công việc mới khiến tôi choáng ngợp.
Quy mô của thách thức khiến nhóm cảm thấy choáng ngợp nhưng vẫn quyết tâm thành công.
All matches