Định nghĩa của từ copious

copiousadjective

nhiều

/ˈkəʊpiəs//ˈkəʊpiəs/

Từ "copious" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "copiosus", có nghĩa là "abundant" hoặc "dồi dào". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "copiare", có nghĩa là "nhân lên" hoặc "tăng lên". Trong tiếng Anh, từ "copious" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả thứ gì đó dồi dào, phong phú hoặc tràn ngập. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả mô tả về ngôn ngữ, ý tưởng và cảm xúc. Trong tiếng Anh hiện đại, "copious" thường được sử dụng để mô tả ngôn ngữ quá mức hoặc quá nhiều, cũng như nguồn cung cấp hào phóng hoặc dồi dào của một thứ gì đó. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "copious" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh, cung cấp một cách sống động để mô tả sự phong phú và tràn ngập.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphong phú, dồi dào, hậu hỉ

examplecopious language: ngôn ngữ phong phú

namespace
Ví dụ:
  • The buffet offered a copious selection of fresh fruits, pastries, and entrees that left the guests indulging in multiple rounds.

    Bữa tiệc buffet cung cấp nhiều loại trái cây tươi, bánh ngọt và món khai vị để thực khách có thể thưởng thức nhiều vòng.

  • The athlete's swift movements on the court were accompanied by copious sweat poured onto the floor.

    Những chuyển động nhanh nhẹn của vận động viên trên sân đấu đi kèm với mồ hôi chảy ròng ròng xuống sàn.

  • The doctor's office was filled with copious medical equipment that seemed to outnumber the patients.

    Phòng khám của bác sĩ được trang bị rất nhiều thiết bị y tế, dường như còn nhiều hơn số bệnh nhân.

  • The publisher's email box was drowning in copious inquiries from writers clamoring for publication.

    Hộp thư điện tử của nhà xuất bản ngập tràn những yêu cầu xuất bản từ các tác giả.

  • The carnival had copious rides, games, and treats that drew throngs of children and adults alike.

    Lễ hội có rất nhiều trò chơi, trò cưỡi ngựa và đồ ăn hấp dẫn thu hút cả trẻ em và người lớn.

  • The presentation was accompanied by copious charts and graphs that showed the company's profits rising steadily over the years.

    Bài thuyết trình kèm theo nhiều biểu đồ và đồ thị cho thấy lợi nhuận của công ty tăng đều đặn qua các năm.

  • The painting was covered in copious splatters of paint that added to its abstract beauty.

    Bức tranh được phủ rất nhiều lớp sơn làm tăng thêm vẻ đẹp trừu tượng của nó.

  • The conversation was peppered with copious puns and jokes that kept the audience in stitches.

    Cuộc trò chuyện được lồng ghép rất nhiều câu chơi chữ và câu chuyện cười khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The apartment was filled with copious knick-knacks that made it challenging to navigate the space.

    Căn hộ chứa đầy những đồ trang trí nhỏ xinh khiến việc di chuyển trong không gian trở nên khó khăn.

  • The musician's performance was punctuated by copious applause and cheers from the audience, grateful for the unforgettable experience.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ nhận được nhiều tràng pháo tay và tiếng reo hò nồng nhiệt từ khán giả, họ biết ơn vì trải nghiệm khó quên này.