động từ
chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
to accumulate capital: tích luỹ vốn
to accumulate good experience: tích luỹ những kinh nghiệm hay
garbage accumulated: rác rưởi chất đống lên
làm giàu, tích của
thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
Default
(Tech) tích lũy [TQ], lũy tích [TQ], lũy toán [NB], cộng dồn(đ)