Định nghĩa của từ accumulate

accumulateverb

tích trữ

/əˈkjuːmjəleɪt//əˈkjuːmjəleɪt/

Từ "accumulate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ac", có nghĩa là "to" và "cumulare", có nghĩa là "tích tụ lại với nhau". Trong tiếng Latin, động từ "accumulare" có nghĩa là "tích tụ" hoặc "dồn lại". Từ "accumulate" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại, nơi nó được viết là "accumuler" và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Trong những lần sử dụng đầu tiên được ghi chép lại, "accumulate" đề cập cụ thể đến hành động tích tụ hoặc chất đống các vật thể vật lý, chẳng hạn như hàng hóa, kho báu hoặc của cải. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng thu thập hoặc sưu tầm những thứ vô hình, chẳng hạn như kiến ​​thức, kinh nghiệm hoặc kỹ năng. Ngày nay, "accumulate" thường được sử dụng để mô tả quá trình thu thập hoặc cộng lại một cái gì đó, cho dù đó là vật chất hay trừu tượng.

Tóm Tắt

type động từ

meaningchất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại

exampleto accumulate capital: tích luỹ vốn

exampleto accumulate good experience: tích luỹ những kinh nghiệm hay

examplegarbage accumulated: rác rưởi chất đống lên

meaninglàm giàu, tích của

meaningthi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)

typeDefault

meaning(Tech) tích lũy [TQ], lũy tích [TQ], lũy toán [NB], cộng dồn(đ)

namespace

to gradually get more and more of something over a period of time

dần dần có được ngày càng nhiều thứ gì đó trong một khoảng thời gian

Ví dụ:
  • I seem to have accumulated a lot of books.

    Tôi dường như đã tích lũy được rất nhiều sách.

  • By investing wisely she accumulated a fortune.

    Bằng cách đầu tư khôn ngoan, cô đã tích lũy được một khối tài sản.

  • We have accumulated a great amount of evidence.

    Chúng tôi đã tích lũy được một lượng lớn bằng chứng.

  • Over time, rainwater accumulated in the neglected potholes on the street, causing them to become deeper and more dangerous for pedestrians and cyclists.

    Theo thời gian, nước mưa tích tụ trong các ổ gà bị bỏ quên trên đường phố, khiến chúng trở nên sâu hơn và nguy hiểm hơn đối với người đi bộ và người đi xe đạp.

  • The number of small businesses in the downtown area has accumulated steadily over the past decade, signaling a revitalization of the local economy.

    Số lượng doanh nghiệp nhỏ ở khu vực trung tâm thành phố đã tăng đều đặn trong thập kỷ qua, báo hiệu sự phục hồi của nền kinh tế địa phương.

Ví dụ bổ sung:
  • Children gradually accumulate knowledge as they grow up.

    Trẻ em dần dần tích lũy kiến ​​thức khi chúng lớn lên.

  • the wealth he had accumulated over the years

    sự giàu có mà anh ấy đã tích lũy được trong nhiều năm

Từ, cụm từ liên quan

to gradually increase in number or quantity over a period of time

tăng dần về số lượng hoặc số lượng trong một khoảng thời gian

Ví dụ:
  • Debts began to accumulate.

    Các khoản nợ bắt đầu tích lũy.

  • Dust and dirt soon accumulate if a house is not cleaned regularly.

    Bụi bẩn sẽ sớm tích tụ nếu ngôi nhà không được dọn dẹp thường xuyên.

Ví dụ bổ sung:
  • Dirt must not be allowed to accumulate.

    Bụi bẩn không được phép tích tụ.

  • Evidence began to accumulate, suggesting that the drug had harmful side-effects.

    Bằng chứng bắt đầu tích lũy, cho thấy thuốc có tác dụng phụ có hại.

  • Toxic chemicals tend to accumulate in the body.

    Các hóa chất độc hại có xu hướng tích tụ trong cơ thể.

  • seas and lakes where sedimentary deposits are slowly accumulating

    biển và hồ nơi trầm tích đang dần tích tụ

Từ, cụm từ liên quan