ngoại động từ
(: from) cứu, cứu khỏi, giải thoát
phân phát (thư), phân phối, giao (hàng)
đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ
to deliver a speech: đọc một bài diễn văn
to deliver oneself of an opinion: giãi bày ý kiến
to deliver a judgement: tuyên án
Default
(Tech) phân phối, giao nộp