Định nghĩa của từ excessive

excessiveadjective

quá đáng

/ɪkˈsesɪv//ɪkˈsesɪv/

Từ "excessive" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "excessus", có nghĩa là "vượt quá" hoặc "thặng dư". Vào thời Trung cổ, từ này thường được dùng để chỉ số lượng hoặc số lượng vượt quá một tiêu chuẩn hoặc ranh giới nhất định. Ban đầu, "excessive" mang hàm ý trung tính, chỉ ra rằng điều gì đó vượt quá mong đợi hoặc cần thiết. Tuy nhiên, theo thời gian, nó bắt đầu gắn liền với hàm ý tiêu cực, vì nó ám chỉ sự thái quá hoặc xa hoa. Đến thế kỷ 16, khái niệm về hành vi hoặc hành động thái quá đã trở thành biểu tượng cho một phẩm chất không mong muốn, nhấn mạnh đến sự nuông chiều không cần thiết hoặc không tuân thủ sự điều độ. Ngày nay, "excessive" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả những thứ vượt quá giới hạn hoặc ranh giới chấp nhận được, đặc biệt liên quan đến hành vi, mức tiêu thụ hoặc chi tiêu tiền tệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquá mức, thừa

meaningquá thể, quá đáng

namespace
Ví dụ:
  • The amount of spending on the company's marketing campaign was excessive, considering the small return on investment.

    Số tiền chi cho chiến dịch tiếp thị của công ty là quá nhiều, so với lợi nhuận đầu tư thì nhỏ.

  • The boss's expectations were excessive, and it was impossible for the team to meet all of them in such a short timeframe.

    Kỳ vọng của ông chủ quá lớn và nhóm không thể đáp ứng được tất cả trong một khoảng thời gian ngắn như vậy.

  • The presentation was excessive in its use of technical jargon and left the audience feeling overwhelmed.

    Bài thuyết trình sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật và khiến khán giả cảm thấy choáng ngợp.

  • The plans for expanding the factory became increasingly excessive as the project went on, causing financial difficulties for the company.

    Các kế hoạch mở rộng nhà máy ngày càng trở nên quá mức khi dự án tiếp tục, gây ra khó khăn về tài chính cho công ty.

  • The CFO's proposed salary increase was excessive, especially in light of the company's financial situation.

    Đề xuất tăng lương của giám đốc tài chính là quá mức, đặc biệt là xét đến tình hình tài chính của công ty.

  • The newly designed store layout was excessive in its use of space, making it difficult to navigate and inhibiting customer flow.

    Thiết kế cửa hàng mới sử dụng quá nhiều không gian, gây khó khăn cho việc di chuyển và cản trở dòng khách hàng.

  • The company's attempt to acquire a competitor was excessive, as it would have far-reaching antitrust implications.

    Nỗ lực mua lại đối thủ cạnh tranh của công ty là quá đáng vì nó sẽ gây ra những tác động chống độc quyền sâu rộng.

  • The amount of time and resources devoted to developing the prototype was excessive, considering the likelihood of its commercial success.

    Lượng thời gian và nguồn lực dành cho việc phát triển nguyên mẫu là quá nhiều, nếu xét đến khả năng thành công về mặt thương mại của nó.

  • The CEO's demands for a luxurious executive office were excessive, especially when the company was struggling financially.

    Yêu cầu của CEO về một văn phòng điều hành sang trọng là quá mức, đặc biệt là khi công ty đang gặp khó khăn về tài chính.

  • The consultant's recommendations for improving productivity were excessive in their complexity and practicality.

    Các khuyến nghị của chuyên gia tư vấn về việc cải thiện năng suất quá phức tạp và thực tế.