Định nghĩa của từ patchwork

patchworknoun

chắp vá

/ˈpætʃwɜːk//ˈpætʃwɜːrk/

Từ "patchwork" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, kết hợp "patch" với "work". Từ này mô tả trực tiếp quá trình tạo ra một mảnh vải lớn hơn bằng cách khâu các mảnh nhỏ hơn lại với nhau, hay còn gọi là "miếng vá". Kỹ thuật này, sử dụng các vật liệu thừa và các mảnh vụn, có lịch sử lâu đời, đặc biệt là trong nghề chần bông. Nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm bất kỳ thứ gì được tạo thành từ nhiều bộ phận khác nhau, phản ánh việc ghép các thành phần khác nhau lại với nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmiếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)

meaning(nghĩa bóng) việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá

meaning(định ngữ) chắp vá

namespace

a type of needlework in which small pieces of cloth of different colours or designs are sewn together

một kiểu may vá trong đó những mảnh vải nhỏ có màu sắc hoặc kiểu dáng khác nhau được khâu lại với nhau

Ví dụ:
  • a patchwork quilt

    một chiếc chăn chắp vá

  • The quilt on the bed was a beautiful patchwork of brightly colored fabrics.

    Chiếc chăn trên giường được làm từ những mảnh vải chắp vá nhiều màu sắc tươi sáng.

  • The rug in the living room was a charming patchwork of floral patterns and stripes.

    Tấm thảm trong phòng khách là sự kết hợp duyên dáng của các họa tiết hoa và sọc.

  • Thefts in the neighborhood have become a patchwork of random and unsettling incidents.

    Các vụ trộm cắp trong khu phố đã trở thành một mớ hỗn độn những vụ việc ngẫu nhiên và đáng lo ngại.

  • Patchwork of storm clouds gathered on the horizon, promising an unpredictable weather pattern.

    Những đám mây giông tụ lại ở đường chân trời, báo hiệu một kiểu thời tiết khó lường.

Từ, cụm từ liên quan

a thing that is made up of many different pieces or parts

một thứ được tạo thành từ nhiều phần hoặc bộ phận khác nhau

Ví dụ:
  • a patchwork of different styles and cultures

    sự chắp vá của các phong cách và nền văn hóa khác nhau

  • From the plane, the landscape was just a patchwork of fields.

    Nhìn từ trên máy bay, khung cảnh chỉ là những cánh đồng chắp vá.