Định nghĩa của từ quilt

quiltnoun

may chăn

/kwɪlt//kwɪlt/

Nguồn gốc của từ "quilt" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 14 trong phương ngữ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "cuolte" hoặc "cuolt". Thuật ngữ này dùng để chỉ một gợn sóng hoặc nếp nhăn, tương tự như thiết kế được tạo ra bởi quá trình chần bông bằng cách khâu các lớp vải lại với nhau. Khi nghề chần bông lan rộng khắp châu Âu, từ này đã phát triển. Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này trở thành "coules", trong khi ở tiếng Hà Lan, nó trở thành "kwilt". Tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ "quilt" vào cuối thế kỷ 15 từ người Hà Lan, những người nổi tiếng với trình độ chần bông thành thạo. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "quilt" đã mở rộng không chỉ bao gồm hành động chần bông mà còn bao gồm cả sản phẩm hoàn thiện. Theo định nghĩa cơ bản nhất, chăn bông là một tấm chăn trang trí được làm bằng cách khâu ba lớp vải lại với nhau: lớp trên cùng hoặc lớp chần bông; lớp bông, có tác dụng cách nhiệt; và lớp lót. Ngày nay, từ "quilt" tiếp tục được sử dụng không chỉ để mô tả một vật dụng chức năng mang lại sự ấm áp và thoải mái, mà còn là thuật ngữ chỉ các biểu hiện nghệ thuật và thủ công xuất phát từ việc sử dụng kim và chỉ, hoa văn và màu sắc, và sự thể hiện sáng tạo của những người chọn chần bông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmền bông; mền đắp, chăn

type ngoại động từ

meaningchần, may chần (mền, chăn...)

meaningkhâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo

meaningthu nhập tài liệu để biên soạn (sách)

namespace
Ví dụ:
  • My grandmother handed down her handmade quilt, a family heirloom that has been cherished for generations.

    Bà tôi đã truyền lại chiếc chăn thủ công của mình, một vật gia truyền được gia đình trân trọng qua nhiều thế hệ.

  • The quilt my aunt created for her daughter's wedding earned a prize at the county fair for its intricate designs and vibrant colors.

    Chiếc chăn mà dì tôi làm cho đám cưới của con gái bà đã giành được giải thưởng tại hội chợ của quận nhờ thiết kế tinh xảo và màu sắc rực rỡ.

  • The cozy quilt on my bed gives me a peaceful slumber every night.

    Chiếc chăn ấm áp trên giường mang lại cho tôi giấc ngủ yên bình mỗi đêm.

  • The quilted wall hanging adds a splash of warmth and texture to the room.

    Tấm treo tường chần bông tạo thêm nét ấm áp và kết cấu cho căn phòng.

  • The bed and breakfast I stayed at had a quilt on the sofa where I could cozy up with a good book.

    Nhà nghỉ B&B mà tôi ở có một chiếc chăn trên ghế sofa, nơi tôi có thể thoải mái đọc một cuốn sách hay.

  • The farmer's wife spent the entire summer meticulously piecing together her harvest quilt.

    Vợ của người nông dân đã dành toàn bộ mùa hè để tỉ mỉ ghép lại tấm chăn thu hoạch của mình.

  • The newlywed couple received a handmade quilt as a wedding gift, a beautiful symbol of love and comfort for their journey together.

    Cặp đôi mới cưới nhận được một chiếc chăn thủ công làm quà cưới, biểu tượng tuyệt đẹp của tình yêu và sự thoải mái cho hành trình bên nhau của họ.

  • The quilted blankets kept us warm during the winter camping trip, and we appreciated the added layer for protection against the elements.

    Những chiếc chăn chần bông giúp chúng tôi ấm áp trong chuyến cắm trại mùa đông và chúng tôi rất thích lớp chăn bổ sung giúp bảo vệ chúng tôi khỏi thời tiết khắc nghiệt.

  • The sleeping bags on the camping trip came with attached quilts, perfect for the cooler mountain evenings.

    Túi ngủ trong chuyến cắm trại có kèm chăn, rất phù hợp cho những buổi tối mát mẻ trên núi.

  • The quilting bee met every Tuesday in the church basement, a traditional gathering of women who shared stories and crafted treasured creations.

    Nhóm chần bông họp vào thứ Ba hàng tuần tại tầng hầm nhà thờ, đây là buổi tụ họp truyền thống của những người phụ nữ cùng chia sẻ những câu chuyện và tạo ra những sản phẩm quý giá.

Từ, cụm từ liên quan

All matches