Định nghĩa của từ textile

textilenoun

dệt may

/ˈtekstaɪl//ˈtekstaɪl/

Từ "textile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "textilis", có nghĩa là "dệt". Thuật ngữ này dùng để chỉ các loại vải được dệt, chứ không phải các loại vải được đan hoặc nỉ. Vào thời trung cổ, từ "textile" được dùng để mô tả bất kỳ vật liệu dệt hoặc thắt nút nào, chẳng hạn như quần áo hoặc đồ gia dụng. Từ này được gọi là "textus" trong tiếng Latin, sau đó phát triển thành từ tiếng Pháp "texte" và sau đó thành từ tiếng Anh "textile" vào thế kỷ 19. Từ "textile" trở nên phổ biến trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, khi sản xuất hàng dệt may trở thành một ngành công nghiệp lớn. Sự phát triển của các công nghệ và máy móc mới cho phép sản xuất hàng loạt các loại vải, dẫn đến nhu cầu về hàng dệt may tăng cao. Ngày nay, thuật ngữ "textile" bao gồm nhiều loại vật liệu khác nhau, từ sợi tự nhiên như bông và len đến sợi tổng hợp như polyester và nylon. Nó cũng bao gồm các mặt hàng không chỉ là vải, chẳng hạn như thảm, thảm trải sàn và các vật liệu không dệt như giấy hoặc vải địa kỹ thuật dùng để làm cảnh quan. Ý nghĩa của từ này có thể đã mở rộng, nhưng nguồn gốc của nó vẫn gắn liền với truyền thống dệt vải lâu đời.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdệt, có sợi dệt được

exampletextile materials: nguyên liệu để dệt

exampletextile fabric: vải

exampletextile industry: công nghiệp dệt

type danh từ

meaninghàng dệt, vải

exampletextile materials: nguyên liệu để dệt

exampletextile fabric: vải

exampletextile industry: công nghiệp dệt

meaningnguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)

namespace

any type of cloth made by weaving or knitting

bất kỳ loại vải nào được làm bằng cách dệt hoặc đan

Ví dụ:
  • a factory producing a range of textiles

    một nhà máy sản xuất nhiều loại hàng dệt may

  • the textile industry

    ngành dệt may

  • a textile designer

    một nhà thiết kế dệt may

  • a producer of fine cotton textiles

    một nhà sản xuất hàng dệt bông mịn

  • The textile industry is a major economic contributor in many developing countries like India, Bangladesh, and Pakistan.

    Ngành dệt may là ngành đóng góp kinh tế quan trọng cho nhiều nước đang phát triển như Ấn Độ, Bangladesh và Pakistan.

the industry that makes cloth

ngành công nghiệp sản xuất vải

Ví dụ:
  • He got a job in textiles.

    Anh ấy có được một công việc trong ngành dệt may.