danh từ
kiểu mẫu, gương mẫu
a pattern of virtues: một kiểu mẫu về đức hạnh
mẫu hàng
pattern card: bia dán mẫu hàng
mẫu, mô hình, kiểu
a bicycle of an old pattern: cái xe đạp kiểu cũ
ngoại động từ
(: after, uopn) lấy làm kiểu mẫu
a pattern of virtues: một kiểu mẫu về đức hạnh
trang trí bằng mẫu vẽ
pattern card: bia dán mẫu hàng