danh từ
sự dệt, lối dệt (vải)
fine texture: lối dệt mịn
vải
tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
the fine texture of a poem: kết cấu tinh vi của một bài thơ
kết cấu
/ˈtekstʃə(r)//ˈtekstʃər/Từ "texture" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "textura", có nghĩa là "một loại vải dệt" hoặc "một loại vải". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "textere", có nghĩa là "dệt" hoặc "quay". Trong tiếng Anh, từ "texture" ban đầu dùng để chỉ việc dệt hoặc dệt vải của một thứ gì đó, chẳng hạn như kết cấu của một loại vải dệt. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cảm giác hoặc chất lượng của một bề mặt hoặc chất, như chúng ta sử dụng ngày nay. Ví dụ, kết cấu của một tảng đá thô hoặc kết cấu mịn của một mảnh lụa. Mặc dù đã phát triển, từ "texture" vẫn giữ nguyên mối liên hệ của nó với khái niệm dệt và vải.
danh từ
sự dệt, lối dệt (vải)
fine texture: lối dệt mịn
vải
tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
the fine texture of a poem: kết cấu tinh vi của một bài thơ
the way a surface, substance or piece of cloth feels when you touch it, for example how rough, smooth, hard or soft it is
cảm giác của một bề mặt, chất liệu hoặc mảnh vải khi bạn chạm vào nó, ví dụ như độ nhám, mịn, cứng hay mềm của nó
kết cấu mềm mại của nhung
Cô sử dụng nhiều màu sắc và họa tiết khác nhau để treo tường.
Phương pháp được sử dụng sẽ thay đổi tùy theo kết cấu đất và khí hậu.
Vải có kết cấu thô ráp.
kết cấu thô ráp của cát
Cô rất chú trọng đến kết cấu bề mặt tranh của mình.
kết cấu hình ảnh tuyệt đẹp của bộ phim
the way food or drink tastes or feels in your mouth, for example whether it is rough, smooth, light, heavy, etc.
cách thức ăn hoặc đồ uống có vị hoặc cảm giác trong miệng của bạn, ví dụ như nó thô, mịn, nhẹ, nặng, v.v.
Hai loại pho mát rất khác nhau cả về hương vị và kết cấu.
Đậu trắng tạo cho món súp một kết cấu kem tuyệt vời.
Cà phê được cân bằng tốt, có hương vị đậm đà và kết cấu đậm đà, mượt mà.
Bánh xốp có kết cấu nhẹ.
kết cấu dai của nấm Portobello
the way that different parts of a piece of music or literature are combined to create a final impression
cách kết hợp các phần khác nhau của một bản nhạc hoặc văn học để tạo ấn tượng cuối cùng
kết cấu phong phú của bản giao hưởng
một bản nhạc có kết cấu hợp xướng dày đặc