danh từ, (thường) số nhiều
người
old folk: người già
country folk: người nông thôn
(số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
one's folks: họ hàng thân thuộc
the old folks at home: cha mẹ ông bà
(từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian
dân gian
/fəʊk//fəʊk/Từ "folk" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "folc", có nghĩa là một nhóm người sống trong cùng một khu vực và chia sẻ chung một nền văn hóa, ngôn ngữ và tổ chức xã hội. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ một cộng đồng chính trị, như trong "folkwī�� Candidate," là viên chức phụ trách một cộng đồng địa phương trong thời kỳ Anglo-Saxon. Khi ý nghĩa của "folk" phát triển, nó trở nên gắn liền với lối sống và phong tục truyền thống của vùng nông thôn. Ở Anh thời trung cổ, thuật ngữ "folk" dùng để chỉ những người dân thường khác biệt với giới quý tộc và giáo sĩ, và sau đó dùng để chỉ tầng lớp nông dân hoặc tầng lớp lao động. Cách sử dụng này tiếp tục cho đến thời hiện đại, như trong phong trào văn học Anh vào thế kỷ 19 được gọi là Phong trào Phục hưng Dân gian. Khái niệm về văn hóa dân gian cũng xuất hiện vào thế kỷ 19, khi các học giả bắt đầu nghiên cứu về xã hội nông thôn và truyền thống. Cách tiếp cận này nhấn mạnh vào cách mà những người bình thường tạo ra và truyền tải các tập tục và niềm tin văn hóa của riêng họ, trái ngược với sự tập trung của giới tinh hoa vào văn hóa cao cấp và di sản trí tuệ. Ngày nay, thuật ngữ "folk" tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các nghiên cứu về dân tộc và văn hóa đến âm nhạc và nghệ thuật đại chúng. Nó biểu thị ý thức về cộng đồng, truyền thống và tính xác thực, và đã bao hàm một loạt các biểu hiện và tập tục văn hóa.
danh từ, (thường) số nhiều
người
old folk: người già
country folk: người nông thôn
(số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
one's folks: họ hàng thân thuộc
the old folks at home: cha mẹ ông bà
(từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian
people in general
mọi người nói chung
tầng lớp lao động bình thường
Tôi muốn một công việc làm việc với người già hoặc trẻ em.
những người ở quê nhà (= từ nơi bạn đến)
Người ta nói ông là người khó tính.
Giống như hầu hết mọi người, tôi thích một miền Tây tươm tất.
a friendly way of addressing more than one person
một cách thân thiện để xưng hô với nhiều người
Nào mọi người, hôm nay chúng ta sẽ làm gì?
the members of your family, especially your parents
các thành viên trong gia đình bạn, đặc biệt là bố mẹ bạn
Mọi người thế nào rồi?
Tôi sẽ đi thăm gia đình tôi vào cuối tuần.
people from a particular country or region, or who have a particular way of life
những người đến từ một quốc gia hoặc khu vực cụ thể hoặc những người có lối sống cụ thể
dân gian quê hương
người dân thị trấn
dân gian nông nghiệp
những nơi thu hút người dân thành phố
music in the traditional style of a country or community
âm nhạc theo phong cách truyền thống của một quốc gia hoặc cộng đồng
một lễ hội/buổi hòa nhạc dân gian