Định nghĩa của từ sewing

sewingnoun

sự khâu, sự may vá

/ˈsəʊɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sewing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sīwan", có nghĩa là "may vá". Từ này, đến lượt nó, được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "siwōną", có chung gốc với tiếng Latin "suere", có nghĩa là "may vá". Do đó, nguồn gốc của từ "sewing" có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ và tiếng Latin, phản ánh lịch sử lâu đời và thực hành phổ biến của kỹ năng thiết yếu này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự may vá, sự khâu cá

namespace

the activity of making, repairing or decorating things made of cloth using a needle and thread

hoạt động làm, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật bằng vải bằng kim và chỉ

Ví dụ:
  • knitting and sewing

    đan và may

  • a sewing basket

    một giỏ may

  • I haven’t done any sewing for a long time.

    Đã lâu rồi tôi không may vá gì cả.

  • She spends her afternoons sewing intricate designs on her favorite skirts.

    Cô ấy dành buổi chiều để may những thiết kế phức tạp trên chiếc váy yêu thích của mình.

  • His grandmother taught him to sew as a child, and he has been hooked on the craft ever since.

    Bà của anh đã dạy anh may vá khi anh còn nhỏ, và anh đã đam mê nghề thủ công này kể từ đó.

something that is being sewn

một cái gì đó đang được khâu

Ví dụ:
  • a pile of sewing

    một đống đồ khâu

  • She took in sewing to supplement her income.

    Cô nhận công việc may vá để có thêm thu nhập.

Từ, cụm từ liên quan