Định nghĩa của từ piecework

pieceworknoun

từng phần

/ˈpiːswɜːk//ˈpiːswɜːrk/

Từ "piecework" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "pīce weorc", nghĩa đen là "công việc theo sản phẩm". Điều này phản ánh hệ thống trả lương cho công nhân cho từng sản phẩm riêng lẻ mà họ hoàn thành, thay vì trả lương theo giờ cố định. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào đầu thời Trung cổ, khi thợ thủ công và nghệ nhân thường được thuê theo từng sản phẩm, phản ánh bản chất công việc theo từng phần của họ. Theo thời gian, "piecework" đã trở thành thuật ngữ chung hơn cho bất kỳ công việc nào mà việc trả lương dựa trên số lượng sản phẩm đầu ra.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcông việc trả lương theo số lượng sản phẩm làm ra (chứ không phải theo giờ); việc khoán

namespace
Ví dụ:
  • She earns her living through piecework, stitching together blankets for a fair price per sewn square.

    Cô kiếm sống bằng nghề may gia công, khâu những chiếc chăn lại với nhau với mức giá công bằng cho mỗi ô vuông được khâu.

  • Due to the slow-down in the factory, many workers have been moved to piecework arrangements to maintain productivity.

    Do hoạt động của nhà máy chậm lại, nhiều công nhân đã phải chuyển sang làm việc theo sản phẩm để duy trì năng suất.

  • After a lengthy search, I finally found a go-getter seamstress who accepts piecework jobs on special occasions.

    Sau một thời gian dài tìm kiếm, cuối cùng tôi cũng tìm được một thợ may năng nổ, nhận làm theo sản phẩm vào những dịp đặc biệt.

  • The scraggly patchwork around the cabin suggested that its construction had begun as piecework, with each member of the family adding their piece little by little.

    Những mảnh vá chắp vá quanh cabin cho thấy ngôi nhà được xây dựng theo từng phần, với mỗi thành viên trong gia đình thêm từng phần của mình vào từng chút một.

  • Her days were filled with piecework, mending garments for neighbours and relatives, but never enough to steady her cattle-ranch income.

    Những ngày tháng của bà trôi qua với công việc may vá, vá quần áo cho hàng xóm và họ hàng, nhưng không bao giờ đủ để ổn định thu nhập từ trang trại chăn nuôi của bà.

  • Her mother spent nights before her, sewing together tiny squares and triangles, piece by piece, to become a livelihood.

    Mẹ cô đã dành nhiều đêm trước khi cô chào đời, khâu từng mảnh vải hình vuông và hình tam giác nhỏ để kiếm sống.

  • The city's bustling streets catered to piecework factions, where irregular jobs were generously offered – small gigs for a small price.

    Những con phố đông đúc của thành phố phục vụ cho nhóm làm việc theo hợp đồng, nơi những công việc không cố định được cung cấp rộng rãi – những công việc nhỏ với mức lương nhỏ.

  • Some clients paid by the piece, while others relied on flat fees; the cleaning service was willing to accommodate any budget and preference.

    Một số khách hàng trả tiền theo sản phẩm, trong khi những người khác tính phí cố định; dịch vụ vệ sinh sẵn sàng đáp ứng mọi ngân sách và sở thích.

  • After the fall of the textile industry in town, many women were left with piecework tatters – toiling desperately under garment-making enterprises halfway across the country.

    Sau sự sụp đổ của ngành công nghiệp dệt may tại thị trấn này, nhiều phụ nữ phải sống trong cảnh quần áo rách nát – làm việc quần quật một cách tuyệt vọng tại các doanh nghiệp may mặc nằm ở nửa bên kia đất nước.

  • To make ends meet, he kept his eyes peeled, scanning store shelves and catalogues for depreciated item tags – whose scraps could ultimately fit together, enough for a piecework job.

    Để kiếm sống, anh phải luôn để mắt đến các kệ hàng và danh mục trong cửa hàng để tìm những sản phẩm đã khấu hao - những mảnh vụn của chúng cuối cùng có thể ghép lại với nhau, đủ để làm một công việc theo sản phẩm.