Định nghĩa của từ palaver

palavernoun

palaver

/pəˈlɑːvə(r)//pəˈlɑːvər/

Nguồn gốc từGiữa thế kỷ 18 (theo nghĩa là ‘một cuộc nói chuyện giữa người dân bộ lạc và thương nhân’): từ tiếng Bồ Đào Nha palavra ‘từ’, từ tiếng Latin parabola ‘so sánh’, từ tiếng Hy Lạp parabolē ‘đặt cạnh nhau, ứng dụng’, từ para- ‘bên cạnh’ + bolē ‘một cú ném’ (từ động từ ballein).

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời nói ba hoa

meaninglời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh

examplewithin the palaver of: trong giới hạn

meaningcuộc hội đàm (giữa thổ dân Châu Phi với thương nhân, nhà thám hiểm...)

type danh từ

meaningcọc, cọc rào

meaning(thường), (nghĩa bóng) giới hạn

examplewithin the palaver of: trong giới hạn

meaningvạch dọc giữa (trên huy hiệu)

namespace

a lot of unnecessary activity, excitement or trouble, especially caused by something that is not important

nhiều hoạt động không cần thiết, phấn khích hoặc rắc rối, đặc biệt là do điều gì đó không quan trọng

Ví dụ:
  • What's all the palaver about?

    Tất cả những gì palaver nói về?

  • What a palaver it is, trying to get a new visa!

    Thật là một kẻ hèn nhát, đang cố gắng xin một thị thực mới!

  • The business negotiations turned into a lengthy palaver as both parties had strong opinions and refused to compromise.

    Cuộc đàm phán kinh doanh trở nên dài dòng vì cả hai bên đều có quan điểm mạnh mẽ và từ chối thỏa hiệp.

  • After hours of palavering about the latest political scandal, the government officials finally came to a decision.

    Sau nhiều giờ tranh luận về vụ bê bối chính trị mới nhất, các quan chức chính phủ cuối cùng đã đưa ra quyết định.

  • The sales team's palaver with the potential client lasted so long that they almost missed their lunch break.

    Cuộc nói chuyện của đội ngũ bán hàng với khách hàng tiềm năng kéo dài đến nỗi họ gần như bỏ lỡ giờ nghỉ trưa.

Từ, cụm từ liên quan

talk that does not have any meaning

nói chuyện không có ý nghĩa gì

Ví dụ:
  • He's talking palaver.

    Anh ấy đang nói chuyện nhạt nhẽo.

Từ, cụm từ liên quan