Định nghĩa của từ debate

debatenoun

cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, tranh luận, bàn cãi

/dɪˈbeɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "debate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "debatus", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "bác bỏ". Người ta tin rằng từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "debatre", có nghĩa là "thảo luận hoặc tranh luận". Ban đầu, từ "debate" dùng để chỉ cuộc thi hoặc tranh luận bằng lời giữa hai hoặc nhiều người, với mục đích bác bỏ hoặc bác bỏ quan điểm đối lập. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả cuộc thảo luận chính thức hoặc sân khấu thảo luận trong một sự kiện công cộng, chẳng hạn như cuộc họp thị trấn hoặc hội đồng lập pháp. Theo cách sử dụng hiện đại, một cuộc tranh luận thường bao gồm một cuộc thảo luận hoặc tranh luận có cấu trúc giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc nhóm về một chủ đề cụ thể, với mục tiêu trình bày và bảo vệ quan điểm của một người, và phản hồi quan điểm của người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi

meaning(the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện

exampleto debate a matter in one's mind: suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc

type động từ

meaningtranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)

meaningsuy nghĩ, cân nhắc

exampleto debate a matter in one's mind: suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc

namespace

a formal discussion of an issue at a public meeting or in a parliament. In a debate two or more speakers express opposite views and then there is often a vote on the issue.

một cuộc thảo luận chính thức về một vấn đề tại một cuộc họp công cộng hoặc trong quốc hội Trong một cuộc tranh luận, hai hoặc nhiều người phát biểu bày tỏ quan điểm trái ngược nhau và sau đó thường có một cuộc bỏ phiếu về vấn đề này.

Ví dụ:
  • the first ever televised presidential debate

    cuộc tranh luận tổng thống đầu tiên trên truyền hình

  • The minister opened the debate (= was the first to speak).

    Bộ trưởng đã mở cuộc tranh luận (= là người đầu tiên phát biểu).

  • After a long debate, Congress approved the proposal.

    Sau một thời gian dài tranh luận, Quốc hội đã thông qua đề xuất này.

  • a debate on transport policy

    tranh luận về chính sách giao thông

  • The motion under debate (= being discussed) was put to a vote.

    Đề nghị đang tranh luận (= đang được thảo luận) đã được đưa ra biểu quyết.

Ví dụ bổ sung:
  • a debate on prison reform

    tranh luận về cải cách nhà tù

  • The president will open the debate.

    Tổng thống sẽ mở đầu cuộc tranh luận.

  • The environmentalists seem to have lost the debate over the building of this road.

    Các nhà bảo vệ môi trường dường như đã thua trong cuộc tranh luận về việc xây dựng con đường này.

  • The poll showed that the Democrat won last night's presidential debate.

    Cuộc thăm dò cho thấy đảng Dân chủ đã thắng trong cuộc tranh luận tổng thống đêm qua.

  • Many of these points were raised during the debate on prison reform.

    Nhiều điểm trong số này đã được nêu ra trong cuộc tranh luận về cải cách nhà tù.

an argument or a discussion expressing different opinions

một cuộc tranh luận hoặc một cuộc thảo luận bày tỏ ý kiến ​​​​khác nhau

Ví dụ:
  • The issue has sparked debate across the industry.

    Vấn đề này đã làm dấy lên cuộc tranh luận trong toàn ngành.

  • to provoke/stimulate debate

    để kích động/kích thích tranh luận

  • a fierce/vigorous debate

    một cuộc tranh luận gay gắt/mạnh mẽ

  • The theatre's future is a subject of lively public debate.

    Tương lai của nhà hát là chủ đề tranh luận sôi nổi của công chúng.

  • Intense political debate focused on the merits of the two alternative schemes.

    Cuộc tranh luận chính trị căng thẳng tập trung vào giá trị của hai kế hoạch thay thế.

  • There has been heated debate about whether the film should be allowed.

    Đã có cuộc tranh luận sôi nổi về việc liệu bộ phim có nên được phép chiếu hay không.

  • There has been much debate on the issue of childcare.

    Đã có nhiều tranh luận về vấn đề chăm sóc trẻ em.

  • the ongoing debate over American foreign policy

    cuộc tranh luận đang diễn ra về chính sách đối ngoại của Mỹ

  • Whether he deserved what happened to him is open to debate (= cannot be certain or decided yet).

    Liệu anh ta có xứng đáng với những gì đã xảy ra với anh ta hay không vẫn còn là vấn đề tranh luận (= chưa thể chắc chắn hoặc quyết định).

  • The issue is still under debate.

    Vấn đề vẫn đang được tranh luận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches