Định nghĩa của từ wrangling

wranglingnoun

sự tranh cãi

/ˈræŋɡlɪŋ//ˈræŋɡlɪŋ/

Từ "wrangling" có một lịch sử hấp dẫn. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "wranglen", có nghĩa là "cãi vã" hoặc "tranh chấp". Thuật ngữ này có thể chịu ảnh hưởng từ các từ tiếng Anh cổ "wrangian" và "wrangal", cả hai đều truyền tải cảm giác hỗn loạn hoặc náo động. Vào những ngày đầu, "wrangling" ám chỉ hành động cãi vã hoặc tranh chấp về một điều gì đó, thường là theo cách ồn ào hoặc không phù hợp. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các ý nghĩa khác, bao gồm "quản lý hoặc xử lý cẩu thả" hoặc "xử lý thô bạo". Ngày nay, "wrangling" thường được sử dụng để mô tả nhiệm vụ đầy thách thức là phối hợp hoặc quản lý một nhóm người hoặc một tình huống phức tạp, thường theo cách hài hước hoặc vui tươi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cãi nhau

meaningcuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả

type nội động từ

meaningcãi nhau, cãi lộn; ẩu đả

namespace
Ví dụ:
  • The experienced rodeo cowboy spent hours wrangling the wild herd of longhorns into the corral, expertly guiding them using lariats and horseback maneuvers.

    Người cao bồi rodeo giàu kinh nghiệm đã dành nhiều giờ để lùa đàn bò sừng dài hoang dã vào chuồng, khéo léo hướng dẫn chúng bằng dây thòng lọng và các động tác cưỡi ngựa.

  • The tech-savvy journalist had to wrangle a flurry of breaking news alerts and social media rumors to piece together a cohesive and accurate story for the evening news.

    Nhà báo am hiểu công nghệ này đã phải xử lý hàng loạt tin tức nóng hổi và tin đồn trên mạng xã hội để ghép lại thành một câu chuyện mạch lạc và chính xác cho bản tin buổi tối.

  • The freelance proofreader spent hours wrangling stubborn typos and grammatical errors, tightening the prose to make it flow more smoothly for the client.

    Người hiệu đính tự do đã dành nhiều giờ để sửa các lỗi đánh máy và lỗi ngữ pháp cứng đầu, hoàn thiện văn xuôi để văn bản trôi chảy hơn theo ý khách hàng.

  • The harried event planner had to wrangle ornery vendors, finicky sponsors, and demanding attendees to ensure the conference ran smoothly from start to finish.

    Người lập kế hoạch sự kiện bận rộn phải xoay xở với những nhà cung cấp khó tính, những nhà tài trợ khó tính và những người tham dự khắt khe để đảm bảo hội nghị diễn ra suôn sẻ từ đầu đến cuối.

  • The musician wrangled dozens of sound levels, temperature gauges, and vocal embellishments to produce a perfect live performance, dancing in perfect harmony with the audience's energy.

    Người nhạc sĩ đã cân nhắc hàng chục mức âm thanh, đồng hồ đo nhiệt độ và chỉnh giọng để tạo nên một màn trình diễn trực tiếp hoàn hảo, nhảy theo sự hòa hợp hoàn hảo với năng lượng của khán giả.

  • The online marketer wrangled data from multiple sources, organizing it into a cohesive report and analyzing it for insights that would inform future campaigns.

    Nhà tiếp thị trực tuyến đã thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn, sắp xếp thành một báo cáo thống nhất và phân tích để tìm ra thông tin chi tiết giúp định hướng cho các chiến dịch trong tương lai.

  • The project manager had to wrangle competing schedules, limited resources, and unexpected setbacks to keep the project on track and within budget.

    Người quản lý dự án phải cân nhắc giữa lịch trình bận rộn, nguồn lực hạn chế và những trở ngại bất ngờ để giữ cho dự án đi đúng hướng và trong phạm vi ngân sách.

  • The elementary school teacher wrangled restless students, sparking their imaginations and fueling their curiosity with age-appropriate lessons and creative activities.

    Giáo viên tiểu học đã quản lý những học sinh hiếu động, khơi dậy trí tưởng tượng và khơi dậy sự tò mò của các em bằng những bài học phù hợp với lứa tuổi và các hoạt động sáng tạo.

  • The software developer wrangled thousands of lines of code, refactoring and refining them into a sleek, efficient program with a user-friendly interface.

    Nhà phát triển phần mềm đã phải vật lộn với hàng nghìn dòng mã, sắp xếp lại và tinh chỉnh chúng thành một chương trình mượt mà, hiệu quả với giao diện thân thiện với người dùng.

  • The data scientist wrangled raw data from multiple sources, feeding it into sophisticated algorithms to generate actionable insights that would inform decision-making across the organization.

    Nhà khoa học dữ liệu thu thập dữ liệu thô từ nhiều nguồn, đưa vào các thuật toán phức tạp để tạo ra thông tin chi tiết có thể hành động được, giúp đưa ra quyết định trên toàn tổ chức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches