Định nghĩa của từ discord

discordnoun

bất hòa

/ˈdɪskɔːd//ˈdɪskɔːrd/

Từ "discord" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "cordia" có nghĩa là "heart" hoặc "sự hòa hợp". Trong tiếng Latin cổ, từ "discordia" được dùng để mô tả sự thiếu hòa hợp hoặc sự đồng thuận, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc hoặc các mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh trung đại, từ "discord" được dùng để mô tả sự thiếu hòa hợp hoặc sự đồng thuận, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc hoặc các mối quan hệ xã hội. Từ "discord" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" và "cordia". Theo thời gian, ý nghĩa của "discord" đã phát triển để bao gồm bất kỳ sự thiếu hài hòa, thỏa thuận hoặc hợp tác nào, đặc biệt là trong bối cảnh các mối quan hệ xã hội, chính trị hoặc cá nhân. Nó được dùng để mô tả bất kỳ sự thiếu hài hòa, thỏa thuận hoặc hợp tác nào trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các mối quan hệ xã hội, chính trị hoặc cá nhân. Ngày nay, "discord" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ sự thiếu hài hòa, thỏa thuận hoặc hợp tác nào, đặc biệt là trong bối cảnh các mối quan hệ xã hội, chính trị hoặc cá nhân. Tóm lại, từ "discord" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ từ các từ "dis" và "cordia", có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "heart" hoặc "hòa hợp". Ý nghĩa ban đầu của nó mô tả sự thiếu hài hòa hoặc thống nhất trong bối cảnh âm nhạc hoặc các mối quan hệ xã hội, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ sự thiếu hài hòa, thống nhất hoặc hợp tác nào, đặc biệt là trong bối cảnh các mối quan hệ xã hội, chính trị hoặc cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích

exampleto sow discord: gieo mối bất hoà

meaningtiếng chói tai

meaning(âm nhạc) nốt nghịch tai

type nội động từ

meaning(: with, from) bất hoà với, xích mích với

exampleto sow discord: gieo mối bất hoà

meaningchói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)

namespace

disagreement; arguing

bất đồng ý kiến; tranh luận

Ví dụ:
  • marital/family discord

    hôn nhân/gia đình bất hòa

  • A note of discord surfaced during the proceedings.

    Một sự bất hòa xuất hiện trong quá trình tố tụng.

  • The contrasts between rich and poor nations are a source of discord.

    Sự tương phản giữa các quốc gia giàu và nghèo là nguồn gốc của sự bất hòa.

  • The organizers of the conference were disappointed by the discord that arose between the two guest speakers.

    Những người tổ chức hội nghị đã thất vọng vì sự bất đồng nảy sinh giữa hai diễn giả khách mời.

  • The democratic process works best when all parties involved can put aside their discord and focus on finding solutions.

    Tiến trình dân chủ sẽ hiệu quả nhất khi tất cả các bên liên quan có thể gạt bỏ bất đồng và tập trung tìm giải pháp.

Từ, cụm từ liên quan

a combination of musical notes that do not sound pleasant together

sự kết hợp của các nốt nhạc nghe có vẻ không dễ chịu với nhau