danh từ
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
to sow discord: gieo mối bất hoà
tiếng chói tai
(âm nhạc) nốt nghịch tai
nội động từ
(: with, from) bất hoà với, xích mích với
to sow discord: gieo mối bất hoà
chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)