danh từ
sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị
to make a great fuss about trifles: làm om sòm về những chuyện không đáng kể
to make a freat fuss about somebody: làm rối rít lên về một người nào
to kick up a fuss: làm nhặng xị cả lên
sự quan trọng hoá
nội động từ
làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên
to make a great fuss about trifles: làm om sòm về những chuyện không đáng kể
to make a freat fuss about somebody: làm rối rít lên về một người nào
to kick up a fuss: làm nhặng xị cả lên