Định nghĩa của từ discussion

discussionnoun

sự thảo luận, sự tranh luận

/dɪˈskʌʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "discussion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "discutere" có nghĩa là "thảo luận" hoặc "tranh luận". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "dis" có nghĩa là "apart" và "cutere" có nghĩa là "xóa" hoặc "thảo luận". Trong tiếng Latin, "discutere" được dùng để mô tả hành động tranh luận hoặc thảo luận về một chủ đề. Từ "discussion" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại và xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Nghĩa ban đầu của từ này là "tranh luận hoặc tranh cãi về điều gì đó", và theo thời gian, nó có nghĩa là một cuộc trò chuyện trang trọng hoặc không trang trọng về một chủ đề, thường với mục đích đi đến kết luận hoặc giải pháp. Ngày nay, từ "discussion" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh học thuật, chuyên môn và xã hội để mô tả nhiều cuộc trò chuyện và tranh luận khác nhau. Bất chấp sự thay đổi qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ khái niệm tiếng Latin là tranh luận hoặc thảo luận về một chủ đề.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận

examplethe question is under discussion: vấn đề đang được thảo luận

meaningsự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)

typeDefault

meaningsự thảo luận

namespace

a conversation about somebody/something; the process of discussing somebody/something

một cuộc trò chuyện về ai đó/cái gì đó; quá trình thảo luận về ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • I discovered something interesting during a family discussion.

    Tôi phát hiện ra một điều thú vị trong một cuộc thảo luận gia đình.

  • We'll continue this discussion some other time.

    Chúng ta sẽ tiếp tục cuộc thảo luận này vào lúc khác.

  • We had a discussion with them about the differences between Britain and the US.

    Chúng tôi đã thảo luận với họ về sự khác biệt giữa Anh và Mỹ.

  • A lively discussion followed about whether he should be allowed to join the club.

    Một cuộc thảo luận sôi nổi diễn ra sau đó về việc liệu anh ấy có được phép tham gia câu lạc bộ hay không.

  • The pair held informal discussions on a number of topics.

    Cặp đôi đã tổ chức các cuộc thảo luận không chính thức về một số chủ đề.

  • The exhibition offers opportunities for frank discussions around sensitive issues.

    Triển lãm mang đến cơ hội thảo luận thẳng thắn xung quanh các vấn đề nhạy cảm.

  • We want to encourage public discussion of mental health issues.

    Chúng tôi muốn khuyến khích thảo luận công khai về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

  • There was some discussion among reviewers about this film.

    Đã có một số cuộc thảo luận giữa những người đánh giá về bộ phim này.

  • The plans have been under discussion (= being talked about) for a year now.

    Các kế hoạch đã được thảo luận (= đang được nói đến) trong một năm nay.

  • a list of topics for discussion

    danh sách các chủ đề để thảo luận

  • to stimulate/provoke discussion

    để kích thích/kích động thảo luận

  • to initiate/start/spark a discussion

    bắt đầu/bắt đầu/khởi động một cuộc thảo luận

  • a panel/group/round-table discussion

    cuộc thảo luận nhóm/nhóm/bàn tròn

Ví dụ bổ sung:
  • The first question I asked sparked lively discussion.

    Câu hỏi đầu tiên tôi hỏi đã gây nên cuộc thảo luận sôi nổi.

  • A group of film critics got together for a round-table discussion of the re-issued classic.

    Một nhóm các nhà phê bình phim đã cùng nhau thảo luận bàn tròn về tác phẩm kinh điển được tái bản.

  • There's been a lot of interesting discussion here about the ethical implications.

    Đã có rất nhiều cuộc thảo luận thú vị ở đây về ý nghĩa đạo đức.

  • After the lecture there will be an opportunity for informal discussion.

    Sau bài giảng sẽ có cơ hội để thảo luận thân mật.

  • An intense discussion broke out about the importance of intuition.

    Một cuộc thảo luận sôi nổi đã nổ ra về tầm quan trọng của trực giác.

a speech or a piece of writing that discusses many different aspects of a subject

một bài phát biểu hoặc một đoạn văn thảo luận về nhiều khía cạnh khác nhau của một chủ đề

Ví dụ:
  • I have chosen to focus my discussion on a single work.

    Tôi đã chọn tập trung thảo luận vào một tác phẩm duy nhất.

  • Her article is a discussion of the methods used in research.

    Bài viết của cô là một cuộc thảo luận về các phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu.

  • See chapter 15 for a detailed discussion of the approach used.

    Xem chương 15 để biết thảo luận chi tiết về phương pháp được sử dụng.

  • During the faculty meeting, there was an engaging discussion about the implementation of a new technology policy.

    Trong cuộc họp khoa, đã có một cuộc thảo luận hấp dẫn về việc thực hiện chính sách công nghệ mới.

  • In Thursday's history class, the students had a fruitful discussion about the causes of World War II.

    Trong giờ lịch sử hôm thứ năm, học sinh đã có cuộc thảo luận hiệu quả về nguyên nhân của Thế chiến thứ II.