danh từ
sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm
to be in conflict with someone: xung đột với ai
cuộc xung đột
the interests of capital conflict with those of labour: quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân
sự đối lập, sự mâu thuẫn
nội động từ
xung đột, va chạm
to be in conflict with someone: xung đột với ai
đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với
the interests of capital conflict with those of labour: quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân