nội động từ
cãi nhau vặt
róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)
lấp lánh (ánh đèn...)
cãi nhau
/ˈbɪkərɪŋ//ˈbɪkərɪŋ/Từ "bickering" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ cụm từ "biccara", có nghĩa là "mổ" hoặc "gặm". Cụm từ này được dùng để mô tả hành động của các loài chim, đặc biệt là chim công, vốn nổi tiếng với thói quen mổ và đánh nhau. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để mô tả hành vi của con người, có nghĩa là tham gia vào các cuộc cãi vã, cằn nhằn hoặc chỉ trích nhau một cách nhỏ nhặt hoặc liên tục. Từ "bicker" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu là một động từ có nghĩa là "cãi cọ" hoặc "tranh chấp". Đến thế kỷ 16, danh từ "bickering" xuất hiện, ám chỉ hành động hoặc quá trình cãi vã. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những cuộc tranh cãi và bất đồng nhỏ nhặt mà mọi người có thể có với nhau, thường là về những vấn đề tầm thường.
nội động từ
cãi nhau vặt
róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)
lấp lánh (ánh đèn...)
Tom và Sarah dành toàn bộ chuyến đi trên xe để cãi nhau xem ai quên bật GPS.
Anh chị em thậm chí còn không thể tận hưởng bữa tối gia đình đơn giản mà không cãi vã xem ai được ăn nhiều hơn.
Sau ba đêm cãi vã liên tiếp, cặp đôi quyết định tạm nghỉ và dành thời gian xa nhau.
Những cuộc cãi vã liên tục của các đồng nghiệp khiến họ khó có thể hợp tác hiệu quả trong dự án.
Những người hàng xóm dường như dành nhiều thời gian để cãi vã về chiều cao hàng rào của nhau hơn là tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng trong khu nhà của họ.
Những người bạn cãi nhau về việc ai nợ ai khi đến lúc chia hóa đơn bữa tối.
Các bậc phụ huynh cãi nhau về việc liệu con cái họ có được phép đi chơi khuya vào đêm đi học hay không.
Các đối tác cãi nhau về việc ai sẽ chịu trách nhiệm đổ rác vào ngày thu gom rác.
Sự bất hòa của đội đã dẫn đến việc bỏ lỡ nhiều cơ hội và thiếu sự hợp tác trong suốt trận đấu.
Cuộc cãi vã của cặp đôi cuối cùng đã dẫn đến một cuộc tranh cãi dữ dội, kết thúc bằng nước mắt và tổn thương.
All matches