Định nghĩa của từ pain point

pain pointnoun

điểm đau

/ˈpeɪn pɔɪnt//ˈpeɪn pɔɪnt/

Thuật ngữ "pain point" có nguồn gốc từ thế giới kinh doanh vào cuối những năm 1990. Thuật ngữ này đề cập đến một vấn đề hoặc sự cố cụ thể khiến khách hàng khó chịu, thất vọng hoặc bất tiện khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này được đặt ra bởi chuyên gia tư vấn kinh doanh và tác giả Sean Ellis để mô tả thời điểm mà khách hàng đang gặp khó khăn hoặc khó chịu đáng kể và rất có thể sẽ từ bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ. Khái niệm về điểm đau nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định và giải quyết các vấn đề này để cải thiện sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Bằng cách hiểu và giải quyết các điểm đau của khách hàng, các doanh nghiệp có thể tạo ra các giải pháp và trải nghiệm phù hợp hơn giúp giảm bớt các vấn đề này, cuối cùng dẫn đến tăng lòng trung thành và doanh thu của khách hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The marketing team identified customer retention as their primary pain point and developed a retention program to address it.

    Nhóm tiếp thị xác định việc giữ chân khách hàng là điểm khó khăn chính của họ và đã xây dựng một chương trình giữ chân khách hàng để giải quyết vấn đề này.

  • As a small business owner, the high cost of SEO is my biggest pain point in marketing my products online.

    Là chủ một doanh nghiệp nhỏ, chi phí SEO cao là điểm đau đầu nhất của tôi khi tiếp thị sản phẩm trực tuyến.

  • The hotel's repeat guest program successfully mitigated the pain point of customer churn by providing rewards and incentives.

    Chương trình dành cho khách hàng thường xuyên của khách sạn đã thành công trong việc giảm thiểu tình trạng mất khách hàng bằng cách cung cấp phần thưởng và ưu đãi.

  • The software development company recognized the lack of scalability as a major pain point for their clients and implemented a more flexible architecture to address it.

    Công ty phát triển phần mềm nhận ra rằng việc thiếu khả năng mở rộng là một điểm khó khăn lớn đối với khách hàng và đã triển khai một kiến ​​trúc linh hoạt hơn để giải quyết vấn đề này.

  • Many startups find fundraising to be their most significant pain point, as securing funding is crucial to their success.

    Nhiều công ty khởi nghiệp thấy rằng gây quỹ là điểm khó khăn nhất vì việc đảm bảo nguồn tài trợ đóng vai trò quan trọng đối với thành công của họ.

  • The healthtech company identified the absence of insurance coverage as a significant pain point for their clients, resulting in high out-of-pocket expenses.

    Công ty công nghệ chăm sóc sức khỏe này xác định việc không có bảo hiểm là một điểm khó khăn đáng kể đối với khách hàng của họ, dẫn đến chi phí tự trả cao.

  • The client's slow time-to-market was identified as a critical pain point that was hindering their product development efforts.

    Thời gian đưa sản phẩm ra thị trường chậm của khách hàng được xác định là một điểm yếu nghiêm trọng cản trở nỗ lực phát triển sản phẩm của họ.

  • The high rates of cart abandonment were a major pain point for the e-commerce site, which employed various strategies to improve user experience and reduce abandonment.

    Tỷ lệ hủy bỏ giỏ hàng cao là một điểm khó khăn lớn đối với trang web thương mại điện tử, nơi áp dụng nhiều chiến lược khác nhau để cải thiện trải nghiệm của người dùng và giảm tỷ lệ hủy bỏ.

  • The cybersecurity firm recognized data breaches as a significant pain point for their clients, resulting in both financial and reputational losses, and developed a more robust security protocol.

    Công ty an ninh mạng nhận thấy vi phạm dữ liệu là một vấn đề đáng lo ngại đối với khách hàng của họ, gây ra tổn thất về tài chính và uy tín, đồng thời đã phát triển một giao thức bảo mật mạnh mẽ hơn.

  • The non-profit organization's inability to attract and retain volunteers was identified as a critical pain point that required a more comprehensive and outreach strategy.

    Việc tổ chức phi lợi nhuận không thể thu hút và giữ chân các tình nguyện viên được xác định là một điểm yếu nghiêm trọng đòi hỏi một chiến lược toàn diện và tiếp cận hơn.