danh từ
(quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)
sự thách thức
to challenge someone to a duel: thách ai đấu kiếm
to take up (accept) a challenge: nhận lời thách thức
(pháp lý) sự không thừa nhận
ngoại động từ
(quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)
thách, thách thức
to challenge someone to a duel: thách ai đấu kiếm
to take up (accept) a challenge: nhận lời thách thức
không thừa nhận