Định nghĩa của từ anguish

anguishnoun

đau khổ

/ˈæŋɡwɪʃ//ˈæŋɡwɪʃ/

Từ "anguish" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "anguisse", bắt nguồn từ tiếng Latin "angustia", nghĩa là "narrowness" hoặc "co thắt". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của "anguish" và "anguish" (danh từ) trong tiếng Anh, nghĩa là trạng thái đau đớn hoặc đau khổ về mặt cảm xúc dữ dội, chẳng hạn như đau buồn, buồn bã hoặc tuyệt vọng. Người ta cho rằng từ tiếng Latin "angustia" bắt nguồn từ tiền tố "angust-" nghĩa là "narrow" và "stare" nghĩa là "đứng", có thể ám chỉ ý tưởng bị kìm kẹp hoặc mắc kẹt trong cảm xúc của một người. Theo thời gian, từ "anguish" đã phát triển để biểu thị cảm giác buồn bã hoặc đau khổ sâu sắc, thường đi kèm với các cảm giác về thể chất như thắt chặt hoặc co thắt ngực hoặc tim.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)

exampleto cause someone anguish: làm cho ai đau khổ

exampleto be in anguish: đau khổ

exampleanguish of body and mind: nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần

namespace
Ví dụ:
  • The patient's face contorted with anguish as the doctor delivered the grim diagnosis.

    Khuôn mặt của bệnh nhân nhăn nhó vì đau khổ khi bác sĩ đưa ra chẩn đoán nghiệt ngã.

  • The parents sat in silence, overwhelmed with anguish as they listened to their child's serious medical condition.

    Các bậc cha mẹ ngồi im lặng, vô cùng đau khổ khi nghe tình trạng sức khỏe nghiêm trọng của đứa con mình.

  • Sarah's heart was wrenchingly anguished as she learned of her brother's sudden death.

    Trái tim Sarah đau đớn tột cùng khi biết tin anh trai mình qua đời đột ngột.

  • The man clenched his fists in anguish, feeling powerless to alter the bleak situation.

    Người đàn ông nắm chặt tay trong đau khổ, cảm thấy bất lực không thể thay đổi được tình hình ảm đạm này.

  • The soldiers' anguish was obvious in their faces as they trudged through the war-torn landscape.

    Nỗi đau khổ hiện rõ trên khuôn mặt những người lính khi họ lê bước qua quang cảnh chiến tranh.

  • Mark's eyes filled with anguished tears as he read the news about the earthquake that had destroyed his hometown.

    Đôi mắt Mark ngấn lệ đau thương khi đọc tin tức về trận động đất đã phá hủy quê hương anh.

  • Emily's heart ached with anguish as she grappled with the decision to end her tumultuous relationship.

    Trái tim Emily đau nhói khi cô phải vật lộn với quyết định chấm dứt mối quan hệ đầy sóng gió của mình.

  • The newlyweds sat in silent anguish, grappling with the realization that they may not be able to conceive a child.

    Đôi vợ chồng mới cưới ngồi im lặng trong đau khổ, vật lộn với nhận thức rằng họ có thể không có khả năng thụ thai.

  • The victims huddled together in anguish as the hurricane raged outside, leaving them vulnerable and scared.

    Các nạn nhân co ro lại với nhau trong đau khổ khi cơn bão hoành hành bên ngoài, khiến họ trở nên dễ bị tổn thương và sợ hãi.

  • MAX's breath caught in his throat, paralyzed with anguish at the realization that his business was on the brink of collapse.

    MAX nghẹn thở, tê liệt vì đau đớn khi nhận ra rằng công việc kinh doanh của mình đang bên bờ vực sụp đổ.