Định nghĩa của từ sorrow

sorrownoun

nỗi buồn

/ˈsɒrəʊ//ˈsɑːrəʊ/

Từ "sorrow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sōr", từ này lại bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*surō". Gốc này, có nghĩa là "đau buồn" hoặc "to be sorrowful," cũng là nguồn gốc của từ tiếng Bắc Âu cổ "sorg" và từ tiếng Đức cổ cao "souaron". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ "sorrow" có thể được tìm thấy trong tiếng Anh trung đại, nơi nó đề cập cụ thể đến nỗi đau hoặc sự đau khổ về thể xác. Đến thế kỷ 15, nó đã bao hàm rộng hơn sự đau khổ về mặt cảm xúc mà chúng ta liên tưởng đến thuật ngữ này ngày nay. Trong tiếng Anh thời Phục hưng, "sorrow" thường được sử dụng thay thế cho "mourning" để mô tả quá trình đau buồn sau cái chết của người thân yêu. Cách sử dụng này có thể thấy trong các vở kịch của William Shakespeare, đặc biệt là trong vở bi kịch nổi tiếng "Romeo và Juliet", trong đó Juliet thốt ra câu thoại nổi tiếng, "O happiness! . . . O wretched mortal, / That wound'st thy friend and foiled / Thy sorrow!" Nhìn chung, sự phát triển của từ "sorrow" phản ánh bối cảnh cảm xúc phức tạp mà con người luôn trải qua, từ nỗi đau thể xác do mất mát đến những nỗi đau sâu sắc hơn về mặt cảm xúc và tinh thần đi kèm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền

exampleto sorrow at (over, for) a misfortune: buồn phiền về một điều bất hạnh

meaningsự kêu than, sự than van

exampleto sorrow after (for) someone: thương tiếc ai, khóc ai

meaningChúa Giê

type nội động từ

meaningbuồn rầu, buồn phiền

exampleto sorrow at (over, for) a misfortune: buồn phiền về một điều bất hạnh

meaningđau xót, thương tiếc (ai)

exampleto sorrow after (for) someone: thương tiếc ai, khóc ai

namespace

a feeling of being very sad because something very bad has happened

một cảm giác rất buồn vì điều gì đó rất tồi tệ đã xảy ra

Ví dụ:
  • He expressed his sorrow at the news of her death.

    Anh bày tỏ sự đau buồn trước tin cô qua đời.

  • They said that the decision was made more in sorrow than in anger.

    Họ nói rằng quyết định được đưa ra trong nỗi đau buồn hơn là trong sự tức giận.

  • The widow sat in sorrow, mourning the loss of her husband.

    Người góa phụ ngồi đó đau buồn, thương tiếc cho sự mất mát của người chồng.

  • He couldn't stop thinking about his failed relationship, a constant source of sorrow.

    Anh không thể ngừng nghĩ về mối quan hệ thất bại của mình, một nguồn đau buồn thường trực.

  • The news of the tragedy left the town consumed in sorrow.

    Tin tức về thảm kịch này khiến cả thị trấn chìm trong đau buồn.

Ví dụ bổ sung:
  • The war brought sorrow to millions.

    Chiến tranh mang đến nỗi đau buồn cho hàng triệu người.

  • Claudia felt a deep pang of sorrow for her sister.

    Claudia cảm thấy đau xót sâu sắc cho em gái mình.

  • He looked at Katherine, his eyes full of sorrow.

    Anh nhìn Katherine, ánh mắt đầy đau khổ.

  • He wrote to the dead man's mother expressing his deep sorrow.

    Anh viết thư cho mẹ của người đàn ông đã chết để bày tỏ nỗi đau buồn sâu sắc.

  • I couldn't hide my sorrow and anger.

    Tôi không giấu được nỗi buồn và sự tức giận.

Từ, cụm từ liên quan

a very sad event or situation

một sự kiện hoặc tình huống rất buồn

Ví dụ:
  • the joys and sorrows of childhood

    những niềm vui và nỗi buồn của tuổi thơ

  • His death was a great sorrow to everyone who knew him.

    Cái chết của ông là một nỗi đau buồn lớn đối với tất cả những người biết đến ông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches