Định nghĩa của từ misery

miserynoun

Đau khổ

/ˈmɪzəri//ˈmɪzəri/

Từ "misery" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mysre", bao gồm hai gốc: "myss-" có nghĩa là "unhappy" hoặc "bad" và "-rēag" có nghĩa là "affliction" hoặc "mang hoặc mang". "Mysse", theo cách khác, cũng được sử dụng như một danh từ cho một vở kịch quần chúng được trình diễn vào thời trung cổ, mô tả các cảnh trong Kinh thánh thường dẫn đến kết cục bi thảm cho các nhân vật liên quan. Qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa của "misery" đã phát triển để bao hàm cảm giác đau khổ dữ dội, khó khăn và đau khổ về mặt cảm xúc. Nó có thể ám chỉ nhiều đau khổ khác nhau, bao gồm đau đớn về thể xác, khó khăn về tài chính, đau khổ về tinh thần hoặc cô lập xã hội và thường được sử dụng như một biện pháp văn học mạnh mẽ để truyền tải những cảm xúc sâu sắc và truyền tải toàn bộ mức độ đấu tranh của một nhân vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực

exampleto live in misery and want: sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn

meaningsự đau đớn, khổ sở

exampleto suffer (be in) misery from a toothache: khổ sở vì đau răng

meaning(số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh

namespace

great physical or mental pain

nỗi đau lớn về thể xác hoặc tinh thần

Ví dụ:
  • Fame brought her nothing but misery.

    Sự nổi tiếng không mang lại cho cô điều gì ngoài sự đau khổ.

Ví dụ bổ sung:
  • He was too wrapped in misery to reply.

    Anh quá đau khổ để có thể trả lời.

  • Her misery was made complete when she was separated from her children.

    Nỗi đau khổ của cô đã trọn vẹn khi cô phải xa các con.

  • I sank deeper into my misery.

    Tôi chìm sâu hơn vào nỗi đau khổ của mình.

  • The giant-killers heaped more misery on the home team.

    Những gã sát thủ khổng lồ càng gây thêm khốn khổ cho đội chủ nhà.

  • The money brought him nothing but misery.

    Tiền bạc chỉ mang lại cho anh ta sự đau khổ.

Từ, cụm từ liên quan

very poor living conditions

điều kiện sống rất nghèo nàn

Ví dụ:
  • The vast majority of the population lives in utter misery.

    Đại bộ phận người dân sống trong cảnh khốn cùng.

Từ, cụm từ liên quan

something that causes great physical or mental pain

cái gì đó gây ra nỗi đau lớn về thể chất hoặc tinh thần

Ví dụ:
  • the miseries of unemployment

    nỗi đau thất nghiệp

  • the sheer misery of homelessness

    sự khốn khổ tuyệt đối của tình trạng vô gia cư

  • the country's economic misery

    khốn khó kinh tế của đất nước

a person who is always unhappy and complaining

một người luôn không vui và phàn nàn

Ví dụ:
  • Don't be such an old misery!

    Đừng là một kẻ khốn khổ già nua như thế!

  • Old misery guts here doesn’t want to go out.

    Lão ruột khốn khổ ở đây không muốn ra ngoài.

Thành ngữ

make somebody’s life a misery
to behave in a way that makes somebody else feel very unhappy
  • My old boss used to make my life a misery.
  • His constant criticism made her life a misery.
  • put an animal, a bird, etc. out of its misery
    to kill a creature because it has an illness or injury that cannot be treated
  • In the end we asked the vet to put the poor creature out of its misery.
  • put somebody out of their misery
    (informal)to stop somebody worrying by telling them something that they are anxious to know
  • Put me out of my misery—did I pass or didn't I?
  • Oh, put her out of her misery—tell her who won.