Định nghĩa của từ affliction

afflictionnoun

phiền não

/əˈflɪkʃn//əˈflɪkʃn/

Từ "affliction" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "affligere", có nghĩa là "đánh hoặc hạ gục", và "afflictus", có nghĩa là "bị đánh hoặc bị tấn công". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một đòn về thể chất hoặc tâm lý, chẳng hạn như đau khổ, bệnh tật hoặc khó khăn. Trong bối cảnh của Cơ đốc giáo, đau khổ thường ám chỉ sự ngược đãi, đau khổ hoặc nỗi đau phải chịu đựng như một thử thách về đức tin. Theo thời gian, hàm ý của từ này mở rộng để bao gồm cả những đấu tranh về mặt cảm xúc và tinh thần. Ngày nay, thuật ngữ "affliction" bao gồm một loạt các trải nghiệm tiêu cực, từ bệnh tật về thể chất đến đấu tranh về sức khỏe tâm thần đến đau khổ về mặt cảm xúc và thường được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà người ta cảm thấy choáng ngợp, đau khổ hoặc trải qua khó khăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở

meaningtai ách, tai hoạ, hoạn nạn

namespace
Ví dụ:
  • The small town was struck by a terrible affliction that left many of its residents sick and helpless.

    Thị trấn nhỏ này đã phải hứng chịu một căn bệnh khủng khiếp khiến nhiều cư dân bị bệnh và bất lực.

  • The elderly woman had been afflicted with arthritis for years, causing her constant pain and discomfort.

    Người phụ nữ lớn tuổi này đã bị viêm khớp trong nhiều năm, khiến bà liên tục đau đớn và khó chịu.

  • After years of hard work and dedication, John's affliction with dyslexia had not held him back from achieving his dreams.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, chứng khó đọc của John không ngăn cản anh đạt được ước mơ của mình.

  • The war left hundreds of soldiers with physical and mental afflictions that would haunt them for the rest of their lives.

    Cuộc chiến đã để lại hàng trăm người lính những tổn thương về thể chất và tinh thần ám ảnh họ trong suốt quãng đời còn lại.

  • The affliction of poverty kept the family stuck in a cycle of despair, making it difficult for them to escape their situation.

    Nỗi đau khổ của cảnh nghèo đói khiến gia đình rơi vào vòng luẩn quẩn tuyệt vọng, khiến họ khó có thể thoát khỏi hoàn cảnh của mình.

  • Many people suffering from cancer are afflicted with physical and emotional side effects from their treatment.

    Nhiều người mắc bệnh ung thư phải chịu những tác dụng phụ về thể chất và tinh thần từ quá trình điều trị.

  • The cursed object brought a terrible affliction upon those who possessed it, leading to misfortune and tragedy.

    Vật bị nguyền rủa này mang đến tai họa khủng khiếp cho những ai sở hữu nó, dẫn đến bất hạnh và bi kịch.

  • Despite being afflicted with a chronic illness, Sarah refused to let it dictate the course of her life.

    Mặc dù mắc phải căn bệnh mãn tính, Sarah đã từ chối để nó chi phối cuộc sống của mình.

  • The affliction of addiction can destroy families and communities, leaving a trail of devastation in its wake.

    Tệ nạn nghiện ngập có thể hủy hoại gia đình và cộng đồng, để lại hậu quả tàn khốc.

  • The religious leader claimed that the Mother Teresa House for the Dying was a place where afflicted people could find solace and comfort during their final moments.

    Nhà lãnh đạo tôn giáo này tuyên bố rằng Nhà dành cho người hấp hối của Mẹ Teresa là nơi những người đau khổ có thể tìm thấy sự an ủi và thoải mái trong những giây phút cuối đời.